🌟 고결하다 (高潔 하다)

Tính từ  

1. 성품이나 인격이 매우 훌륭하고 깨끗하다.

1. THANH CAO: Nhân cách hay phẩm hạnh rất cao quý và trong sạch .

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고결한 기품.
    High grace.
  • 고결한 눈물.
    High tears.
  • 고결한 삶.
    A noble life.
  • 고결한 정신.
    High spirit.
  • 성품이 고결하다.
    Of noble character.
  • 인품이 고결하다.
    Character is noble.
  • 선생님은 인격이 고결하여서 많은 사람들에게 존경을 받았다.
    The teacher was respected by many for his high character.
  • 직원들은 인품이 고결하고 능력도 뛰어난 사람이 다음 사장이 되기를 바랐다.
    The staff wanted a man of noble character and ability to be the next president.
  • 저분이 이번에 또 국회 의원에 당선됐다며?
    I hear he's been elected to congress again?
    응. 성품이 고결해서 권력을 남용하지 않고 오로지 나라를 위해 애쓰시는 분이거든.
    Yeah. he's a man of noble character who doesn't abuse his power and only cares for his country.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고결하다 (고결하다) 고결한 (고결한) 고결하여 (고결하여) 고결해 (고결해) 고결하니 (고결하니) 고결합니다 (고결함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Gọi món (132) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)