🌟 고구하다 (考究 하다)

Động từ  

1. 자세히 살펴서 깊이 생각하고 연구하다.

1. KHẢO CỨU: Tìm hiểu cụ thể rồi suy nghĩ kỹ và nghiên cứu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 문헌을 고구하다.
    Sweeten the literature.
  • 문화를 고구하다.
    Sweeten the culture.
  • 역사를 고구하다.
    Appreciate history.
  • 예술을 고구하다.
    Sweeten the art.
  • 비판적으로 고구하다.
    Critically sweet.
  • 학자는 고어를 고구하여 한글의 역사를 밝혀냈다.
    The scholar discovered the history of hangeul by sweetening the old words.
  • 김 박사의 논문은 잘 알려지지 않은 고대의 역사적 사실을 고구하여 주목을 받았다.
    Dr. kim's paper drew attention for sweetening ancient historical facts that were not well known.
  • 박 교수님이 얼마 전에 쓴 책 읽어 봤어?
    Have you read professor park's recent book?
    응, 하나의 이론을 정립하기 위해 수많은 서적들을 고구한 책이야.
    Yes, it's a sweet book of numerous books to establish a theory.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고구하다 (고ː구하다) 고구하는 (고ː구하는) 고구하여 (고ː구하여) 고구해 (고ː구해) 고구하니 (고ː구하니) 고구합니다 (고ː구함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105)