🌟 침착하다 (沈着 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 침착하다 (
침차카다
) • 침착한 (침차칸
) • 침착하여 (침차카여
) 침착해 (침차캐
) • 침착하니 (침차카니
) • 침착합니다 (침차캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 침착(沈着): 쉽게 흥분하지 않고 행동이 조심스럽고 차분함.
🗣️ 침착하다 (沈着 하다) @ Giải nghĩa
- 고즈넉하다 : 말없이 침착하다.
- 냉정하다 (冷靜하다) : 생각이나 행동이 감정에 좌우되지 않고 침착하다.
- 과묵하다 (寡默하다) : 말수가 적고 태도가 침착하다.
🌷 ㅊㅊㅎㄷ: Initial sound 침착하다
-
ㅊㅊㅎㄷ (
처참하다
)
: 몹시 무서워 떨릴 정도로 슬프고 끔찍하다.
☆
Tính từ
🌏 THÊ THẢM, THẢM KHỐC: Vì quá sợ nên buồn và khiếp tới mức run rẩy. -
ㅊㅊㅎㄷ (
촉촉하다
)
: 물기가 있어 약간 젖은 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 ẨM ƯỚT, ƯƠN ƯỚT: Có vẻ hơi ướt vì có hơi nước. -
ㅊㅊㅎㄷ (
축축하다
)
: 물기가 있어 꽤 젖은 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 ƯỚT SŨNG, LÉP NHÉP: Có vẻ khá ướt vì có hơi nước. -
ㅊㅊㅎㄷ (
출출하다
)
: 배고픈 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 CẢM THẤY ĐÓI: Có cảm giác đói bụng.
• Việc nhà (48) • Xin lỗi (7) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155)