🌟 침착하다 (沈着 하다)

Tính từ  

1. 쉽게 흥분하지 않고 행동이 조심스럽고 차분하다.

1. TRẦM TĨNH: Không dễ hưng phấn mà hành động cẩn thận và từ tốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 침착한 성미.
    A calm temper.
  • 침착한 성품.
    A calm disposition.
  • 침착하게 말하다.
    Speak calmly.
  • 침착하게 행동하다.
    Behave calmly.
  • 성격이 침착하다.
    Personality is calm.
  • 민준이는 내 질문이 매우 당황스러웠을 텐데도 침착한 목소리로 대답했다.
    Min-jun answered my question in a calm voice, even though it must have been very embarrassing.
  • 어머니는 모든 일은 침착하고 냉정하게 처리해야 한다고 당부하셨다.
    My mother asked me to deal with everything calmly and coolly.
  • 지수는 급박한 상황 속에서도 침착하게 일을 해결해 나가는 것 같아.
    Jisoo seems to be calmly working things out despite the urgency.
    맞아, 참 차분한 성격이야.
    Right, that's a very calm personality.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 침착하다 (침차카다) 침착한 (침차칸) 침착하여 (침차카여) 침착해 (침차캐) 침착하니 (침차카니) 침착합니다 (침차캄니다)
📚 Từ phái sinh: 침착(沈着): 쉽게 흥분하지 않고 행동이 조심스럽고 차분함.


🗣️ 침착하다 (沈着 하다) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155)