🌟 다정하다 (多情 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 다정하다 (
다정하다
) • 다정한 (다정한
) • 다정하여 (다정하여
) 다정해 (다정해
) • 다정하니 (다정하니
) • 다정합니다 (다정함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 다정(多情): 마음이 따뜻하고 정이 많음.
🗣️ 다정하다 (多情 하다) @ Giải nghĩa
🌷 ㄷㅈㅎㄷ: Initial sound 다정하다
-
ㄷㅈㅎㄷ (
단정하다
)
: 어떤 일에 대해 확실하다고 판단하고 결정하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỊNH ĐOẠT: Phán đoán chắc chắn về việc nào đó và quyết định. -
ㄷㅈㅎㄷ (
단정하다
)
: 겉모습이 깔끔하거나 태도가 얌전하고 바르다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐOAN CHÍNH: Vẻ bề ngoài gọn gàng hoặc thái độ ngoan ngoãn và đứng đắn. -
ㄷㅈㅎㄷ (
뒤집히다
)
: 안과 겉이 서로 바뀌다.
☆
Động từ
🌏 BỊ LỘN NGƯỢC: Bên trong và bên ngoài được đổi cho nhau.
• Gọi món (132) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)