🌟 남부 (南部)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 지역의 남쪽.

1. NAM BỘ: Phía nam của một khu vực nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강원도 남부.
    South gangwon province.
  • 경기도 남부.
    South gyeonggi province.
  • 한국의 남부.
    The southern part of korea.
  • 남부 지방.
    Southern provinces.
  • 남부 지역.
    South.
  • 이 생선은 동해 남부와 남해에서 잘 잡힌다.
    Fish is caught well in southern and south east sea.
  • 태풍이 남서쪽에서 다가와 서해 남부는 오늘 밤 파도가 심할 것이다.
    The typhoon is approaching from the southwest, and the southern part of the west sea will have severe waves tonight.
  • 내일 부산으로 여행 갈 건데 비가 온다니!
    I'm going on a trip to busan tomorrow and it's raining!
    서울에만 오고 남부 지방에는 안 올지도 모른다니 너무 걱정하지 마.
    Don't worry too much that you might only come to seoul and not to the south.
Từ tham khảo 북부(北部): 어떤 지역의 북쪽 부분.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 남부 (남부)
📚 thể loại: Khu vực   Thời tiết và mùa   Thông tin địa lí  


🗣️ 남부 (南部) @ Giải nghĩa

🗣️ 남부 (南部) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28)