🌟 낭비 (浪費)

☆☆   Danh từ  

1. 돈, 시간, 물건 등을 헛되이 함부로 씀.

1. SỰ LÃNG PHÍ: Sự tiêu xài tiền bạc, thời gian, đồ vật một cách tùy tiện, vô ích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 낭비.
    A waste of money.
  • 예산 낭비.
    Waste of budget.
  • 사치와 낭비.
    Luxury and waste.
  • 낭비가 되다.
    Waste.
  • 낭비가 심하다.
    Wasteful.
  • 낭비를 막다.
    Stop waste.
  • 낭비를 하다.
    Waste.
  • 설거지를 할 때 물을 받아서 사용하면 물 낭비를 줄일 수 있다.
    Water can be used to reduce waste of water when washing dishes.
  • 김 과장은 석유 낭비를 줄이기 위해 자전거로 출퇴근을 한다.
    Kim commutes by bicycle to reduce oil waste.
  • 손님이 오시는데 음식은 많이 준비하는 게 좋겠지요?
    We're having a guest. we'd better prepare a lot of food, right?
    아니요. 음식 낭비를 하면 안 되니까 사람 수에 맞게 적당히 하세요.
    No. you shouldn't waste food, so don't waste enough on the number of people.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낭비 (낭ː비)
📚 Từ phái sinh: 낭비되다(浪費되다): 돈, 시간, 물건 등이 헛되이 함부로 쓰이다. 낭비하다(浪費하다): 돈, 시간, 물건 등을 헛되이 함부로 쓰다.
📚 thể loại: Mua sắm  

🗣️ 낭비 (浪費) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)