🌟 게을리하다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 게을리하다 (
게을리하다
) • 게을리하는 () • 게을리하여 () • 게을리하니 () • 게을리합니다 (게을리함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 게을리: 해야 할 일을 하기 싫어하여 부지런히 하지 않는 모양.
📚 thể loại: Thái độ
🗣️ 게을리하다 @ Giải nghĩa
- 태업하다 (怠業하다) : 일이나 공부를 게을리하다.
🗣️ 게을리하다 @ Ví dụ cụ thể
- 경계를 게을리하다. [경계 (警戒)]
- 연습을 게을리하다. [연습 (練習/鍊習)]
- 학교생활을 게을리하다. [학교생활 (學校生活)]
- 노력을 게을리하다. [노력 (努力)]
- 정진을 게을리하다. [정진 (精進)]
- 글공부를 게을리하다. [글공부 (글工夫)]
- 수학을 게을리하다. [수학 (受學)]
- 수행을 게을리하다. [수행 (修行)]
- 수행을 게을리하다. [수행 (修行)]
- 망을 게을리하다. [망 (望)]
🌷 ㄱㅇㄹㅎㄷ: Initial sound 게을리하다
-
ㄱㅇㄹㅎㄷ (
게을리하다
)
: 해야 할 일을 하기 싫어하여 부지런히 하지 않다.
☆
Động từ
🌏 LƯỜI, LÀM BIẾNG: Ghét làm việc một gì đó cần phải làm nên không làm chăm chỉ.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Chào hỏi (17) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99)