🌟 농민 (農民)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 농민 (
농민
)
📚 thể loại: Chủ thể của hành vi kinh tế
🗣️ 농민 (農民) @ Giải nghĩa
- 자영농 (自營農) : 자신의 땅에서 농사를 짓고 직접 관리하는 농민.
- 소작농 (小作農) : 일정한 돈을 내고 다른 사람의 땅을 빌려서 짓는 농사. 또는 그런 농민.
- 빈농 (貧農) : 가난한 농촌의 집안이나 농민.
- 이농민 (離農民) : 농사를 그만두고 농촌을 떠나는 농민.
- 협동조합 (協同組合) : 소비자나 농민, 어민, 중소기업자 등이 각자의 생활이나 사업을 좋게 만들기 위해 만든 협력 조직.
- 부농 (富農) : 농사지을 땅을 많이 가지고 있어서 농사를 크게 짓고 수입이 많아 생활이 넉넉한 농가나 농민.
- -농 (農) : ‘농사’, ‘농민’의 뜻을 더하는 접미사.
🗣️ 농민 (農民) @ Ví dụ cụ thể
- 관리의 수탈에 못 이긴 농민들의 불만은 결국 농민 항쟁으로 이어졌다. [항쟁 (抗爭)]
- 농민 조합에서 운영하는 장터에서는 농산물을 아주 싼값에 팔았다. [조합 (組合)]
- 봉건적 중세 사회는 민중 봉기 및 농민 전쟁 등에 의해 완전히 해체되었다. [해체되다 (解體되다)]
- 가난한 농민. [가난하다]
- 농민 스스로가 그 채소들을 잘 안 먹는다는 점에서도 실증적으로 드러난 사실이죠. [실증적 (實證的)]
- 자국 농민. [자국 (自國)]
- 동학 농민 운동은 한국 인권 운동의 하나의 발아였다. [발아 (發芽)]
- 농민 봉기. [봉기 (蜂起)]
- 몇백 년 전 이 지역에서는 귀족들의 횡포에 저항하는 농민들의 봉기가 있었다. [봉기 (蜂起)]
- 농민 항거. [항거 (抗拒)]
- 소장 농민. [소작 (小作)]
- 소작으로 농사를 짓던 농민들은 가난에서 벗어나기가 힘들었다. [소작 (小作)]
- 농민들은 반봉건, 반외세를 외치며 침략한 세력에 대항하였다. [반봉건 (反封建)]
- 동학 농민 운동은 노비 문서 소각, 토지 평균화 등을 내세워 반봉건 개혁을 이루고자 했다. [반봉건 (反封建)]
- 자영 농민. [자영 (自營)]
- 계속되는 가뭄으로 자영 농민들의 농작물 수확량은 평년에 비해 줄어들었다. [자영 (自營)]
- 과중한 조세 부담은 농민 봉기의 도화선이 되었다. [도화선 (導火線)]
- 동학 농민 운동. [동학 (東學)]
- 영세 농민. [영세 (零細)]
- 영지 내의 농민. [영지 (領地)]
- 황제는 농민들을 괴롭히는 영주들의 영지를 몰수하여 나라의 재산으로 귀속시켰다. [영지 (領地)]
🌷 ㄴㅁ: Initial sound 농민
-
ㄴㅁ (
눈물
)
: 사람이나 동물의 눈에서 흘러나오는 맑은 액체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC MẮT: Chất lỏng trong suốt chảy ra từ mắt của người hay động vật. -
ㄴㅁ (
너무
)
: 일정한 정도나 한계를 훨씬 넘어선 상태로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 QUÁ: Ở trạng thái vượt giới hạn hay mức độ nhất định rất nhiều. -
ㄴㅁ (
냉면
)
: 국수를 냉국이나 김칫국 등에 말거나 고추장 양념에 비벼서 먹는 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NAENGMYEON; MÌ LẠNH: Món ăn cho mì vào súp lạnh hay súp kimchi, hoặc trộn vào gia vị tương ớt. -
ㄴㅁ (
나무
)
: 단단한 줄기에 가지와 잎이 달린, 여러 해 동안 자라는 식물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÂY: Thực vật sống nhiều năm, có lá và cành trên thân cứng. -
ㄴㅁ (
남매
)
: 오빠와 여동생.
☆☆
Danh từ
🌏 ANH EM, ANH TRAI VÀ EM GÁI: Anh trai và em gái. -
ㄴㅁ (
남미
)
: 아메리카 대륙의 남부로 육대주의 하나. 브라질, 아르헨티나, 칠레, 콜롬비아 등의 나라가 있다.
☆☆
Danh từ
🌏 NAM MỸ: Một trong sáu châu lục, nằm ở phía Nam của đại lục Châu Mĩ. Có các nước như Brazil, Achentina, Chile, Colombia... -
ㄴㅁ (
너머
)
: 경계나 가로막은 것을 넘어선 건너편.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA BÊN KIA, BÊN KIA: Phía đối diện vượt qua ranh giới hoặc dụng cụ chắn ngang. -
ㄴㅁ (
네모
)
: 네 개의 모서리.
☆☆
Danh từ
🌏 HÌNH VUÔNG, HÌNH TỨ GIÁC: bốn cạnh, bốn góc. -
ㄴㅁ (
농민
)
: 직업으로 농사를 짓는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NÔNG DÂN: Người sống bằng nghề làm nông. -
ㄴㅁ (
나물
)
: 고사리, 도라지 등의 사람이 먹을 수 있는 풀이나 나뭇잎.
☆☆
Danh từ
🌏 NAMUL; RAU CỦ: Các loại cây hay củ dùng làm thức ăn như Gosari, Doraji… -
ㄴㅁ (
낭만
)
: 현실에 매이지 않고 감정적이고 이상적으로 사물을 대하는 심리 상태. 또는 그러한 분위기.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LÃNG MẠN: Trạng thái tâm lý nhìn mọi sự vật một cách lý tưởng và thiên về tình cảm, không chịu ảnh hưởng của hiện thực. Hoặc bầu không khí như thế. -
ㄴㅁ (
논문
)
: 어떠한 주제에 대한 학술적인 연구 결과를 일정한 형식에 맞추어 체계적으로 쓴 글.
☆
Danh từ
🌏 LUẬN VĂN: Một bài viết có hệ thống theo một hình thức nhất định để trình bày kết quả nghiên cứu mang tính học thuật về một chủ đề nào đó. -
ㄴㅁ (
낱말
)
: 의미와 소리, 기능을 가져 홀로 사용될 수 있는 가장 작은 말의 단위.
☆
Danh từ
🌏 TỪ ĐƠN: Đơn vị nhỏ nhất của ngôn ngữ có thể dùng độc lập mà có đủ âm thanh, ý nghĩa và chức năng. -
ㄴㅁ (
내면
)
: 겉으로 잘 드러나지 않는 사람의 정신이나 마음속.
☆
Danh từ
🌏 NỘI DIỆN, MẶT TRONG: Tinh thần hoặc nội tâm không được bộ lộ ra ngoài. -
ㄴㅁ (
뇌물
)
: 개인의 이익을 위해 공적인 책임이 있는 사람에게 건네는 부정한 돈이나 물건.
☆
Danh từ
🌏 CỦA HỐI LỘ, ĐỒ HỐI LỘ: Vật hay tiền tiêu cực được dúi cho người có trách nhiệm với việc công, vì lợi ích cá nhân. -
ㄴㅁ (
내막
)
: 겉으로 드러나지 않은 내용이나 사정.
☆
Danh từ
🌏 NỘI TÌNH, LÝ DO BÊN TRONG: Sự tình hay nội dung ẩn giấu bên trong không được bộc lộ ra bên ngoài.
• Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình (57) • Sở thích (103) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chào hỏi (17) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Luật (42) • Thời tiết và mùa (101)