🌟 다리

☆☆☆   Danh từ  

1. 강, 바다, 길, 골짜기 등을 건너갈 수 있도록 양쪽을 이어서 만들어 놓은 시설.

1. CÂY CẦU: Công trình nối liền hai phía để có thể đi qua sông, biển, đường, thung lũng…

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나무로 된 다리.
    A wooden bridge.
  • 다리 공사.
    Bridge construction.
  • 다리 난간.
    Bridge railing.
  • 다리가 끊어지다.
    The bridge is broken.
  • 다리가 무너지다.
    Bridge collapses.
  • 다리를 건너다.
    Cross a bridge.
  • 다리를 놓다.
    Put up a bridge.
  • 다리를 만들다.
    Build a bridge.
  • 다리를 세우다.
    Erect a bridge.
  • 커다란 다리들이 한강을 가로지르고 있다.
    Large bridges cross the han river.
  • 강을 건너기 위해 우리는 다리를 이용하기로 했다.
    To cross the river we decided to use the bridge.
  • 이 골짜기를 어떻게 건너가지?
    How do i get across this valley?
    그러게, 다리가 있다면 쉽게 건너갈 텐데.
    Yeah, it'd be easy to cross if there was a bridge.
Từ đồng nghĩa 교량(橋梁): 강이나 바다를 사람이나 차가 건널 수 있게 만든 다리.

2. 중간에 거치게 되는 단계나 과정.

2. BƯỚC: Giai đoạn hay quá trình phải trải qua giữa chừng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다리를 여럿 거치다.
    Pass through several legs.
  • 다리를 거치다.
    Go through a few legs.
  • 다리를 건너다.
    Cross a few bridges.
  • 여러 다리를 거치다.
    Go through multiple legs.
  • 다리 걸치다.
    One leg.
  • 원하던 물건을 몇 다리를 거쳐서야 갖게 되었다.
    It took me a few legs to get what i wanted.
  • 그 사람과는 잘 알지 못하고 친구와 한 다리 건너서 아는 사이이다.
    I don't know him very well, and i know him across the bridge with my friend.
  • 시골에 와서 사면 싼데 서울에서는 왜 이렇게 채소가 비싸요?
    Why are vegetables so expensive in seoul when it's cheap to buy in the countryside?
    농부가 농사를 지은 것들이 몇 다리 거쳐서 우리에게 전달되는 것이니까.
    Farmer's farm work goes through a few bridges to us.

3. (비유적으로) 둘 사이의 관계를 이어 주는 역할을 하는 사람이나 사물.

3. CẦU NỐI: (cách nói ẩn dụ) Người hay sự vật đóng vai trò kết nối quan hệ giữa hai bên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다리 역할.
    The role of the bridge.
  • 다리가 되다.
    Become a bridge.
  • 다리를 놓다.
    Put up a bridge.
  • 다리를 잇다.
    Connect legs.
  • 다리로서 활약하다.
    Active as a bridge.
  • 선생님이 다리가 되어 주시면 쉽게 취직할 수 있을 것입니다.
    If you become a bridge, you will be able to get a job.
  • 나는 크게 다툰 두 친구 사이에서 다리 역할을 하여 서로 화해를 시켰다.
    I acted as a bridge between two great quarreled friends, and reconciled each other.
  • 나, 사실 지수 좋아하는데.
    I actually like jisoo.
    내가 지수랑 친한데 다리 좀 놓아 줄까?
    I'm close to jisoo. do you want me to let you go?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다리 (다리)
📚 thể loại: Địa điểm sử dụng giao thông   Sử dụng phương tiện giao thông  


🗣️ 다리 @ Giải nghĩa

🗣️ 다리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11)