🌟 질적 (質的)

  Định từ  

1. 사물의 본질, 속성, 가치 등과 관계된.

1. TÍNH CHẤT: Liên quan đến giá trị, thuộc tính hay bản chất của một sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 질적 변화.
    Qualitative change.
  • 질적 성장.
    Qualitative growth.
  • 질적 수준.
    Quality level.
  • 질적 향상.
    Quality improvement.
  • 질적 차이.
    Quality difference.
  • 생산자들은 상품의 질적 향상을 위해 노력한다.
    Producers strive to improve the quality of goods.
  • 경제 발전은 양적 성장보다는 질적 성장이 중요하다.
    Quality growth is more important than quantitative growth for economic development.
  • 이전의 보고서와 질적 변화가 있는가?
    Is there a qualitative change from the previous report?
    네. 충분히 내용을 보완하였습니다.
    Yes, we have fully supplemented the contents.
Từ trái nghĩa 양적(量的): 세거나 잴 수 있는 것과 관계된 것.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 질적 (질쩍)
📚 Từ phái sinh: 질(質): 속성, 가치, 쓸모, 등급 등과 같은 사물의 근본 성질., 됨됨이나 인격 등을…

🗣️ 질적 (質的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)