🌟 질적 (質的)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 질적 (
질쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 질(質): 속성, 가치, 쓸모, 등급 등과 같은 사물의 근본 성질., 됨됨이나 인격 등을…
🗣️ 질적 (質的) @ Ví dụ cụ thể
- 그는 이 영화를 자기 연기의 질적 성숙을 가져다 준 작품으로 꼽았다. [성숙 (成熟)]
- 시장의 선호도 조사에는 양적 조사 외에도 질적 조사가 같이 이루어졌다. [양적 (量的)]
- 일의 성과를 보상해 주지 않으면 질적 수준을 낮추는 결과를 가져오게 된다. [낮추다]
- 질적 저하. [저하 (低下)]
- 무기의 질적 저하는 군사력을 떨어지게 하였다. [저하 (低下)]
- 그는 대부분의 대학이 교육의 질적 성장보다는 양적 성장에만 치중해 왔다고 비판했다. [치중하다 (置重하다)]
- 이 교수는 사회 현상은 계량적 방법보다는 질적 해석을 통해 연구를 해야한다고 주장했다. [계량적 (計量的)]
🌷 ㅈㅈ: Initial sound 질적
-
ㅈㅈ (
직장
)
: 돈을 받고 일하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN, NƠI LÀM VIỆC, CHỖ LÀM: Nơi nhận tiền và làm việc. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TRỰC TIẾP: Một cách trực tiếp mà người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
자주
)
: 같은 일이 되풀이되는 간격이 짧게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THƯỜNG XUYÊN, HAY: Cùng một sự việc lặp đi lặp lại với khoảng thời gian ngắn. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로 연결되는 관계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỰC TIẾP: Quan hệ được liên kết thẳng, người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
잡지
)
: 여러 가지 내용의 기사와 사진, 광고 등을 모아 정기적으로 발행하는 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẠP CHÍ: Sách tập hợp các bài viết, ảnh và quảng cáo với (đa dạng) nhiều nội dung và phát hành định kỳ. -
ㅈㅈ (
점점
)
: 시간이 지남에 따라 정도가 조금씩 더.
☆☆☆
Phó từ
🌏 DẦN DẦN, DẦN: Mức độ mà tăng thêm từng chút một theo thời gian trôi qua.
• Gọi món (132) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4) • Giáo dục (151) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (119) • Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10)