🌟 질적 (質的)

  Danh từ  

1. 사물의 본질, 속성, 가치 등과 관계되는 것.

1. TÍNH CHẤT, CHẤT LƯỢNG: Thứ liên quan đến bản chất, thuộc tính hay giá trị của một sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 질적인 변화.
    Quality change.
  • 질적인 측면.
    Qualitative aspects.
  • 질적인 차이.
    Qualitative differences.
  • 질적인 평가.
    Qualitative evaluation.
  • 질적인 향상.
    Quality improvement.
  • 질적으로 다르다.
    Qualityly different.
  • 질적으로 뛰어나다.
    Excellent in quality.
  • 질적으로 우수하다.
    Excellent in quality.
  • 이 상품은 질적으로도 우수하고 가격도 저렴하다.
    This product is both qualitatively excellent and cheap.
  • 기업의 성장률 평가에는 양적인 측면뿐만 아니라 질적인 측면도 반영되었다.
    The entity's growth rate assessment reflected not only quantitative but also qualitative aspects.
  • 일단 숙제를 내기만 하면 될 거야.
    You'll just have to give up your homework.
    무슨 소리야. 질적으로도 완성도가 높아야지.
    What are you talking about? it has to be qualitatively complete.
Từ đồng nghĩa 양적(量的): 세거나 잴 수 있는 것과 관계된 것.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 질적 (질쩍)
📚 Từ phái sinh: 질(質): 속성, 가치, 쓸모, 등급 등과 같은 사물의 근본 성질., 됨됨이나 인격 등을…

🗣️ 질적 (質的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10)