🌟 아홉 가진 놈(이) 하나 가진 놈 부러워한다
Tục ngữ
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thời gian (82) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88)