🌟 검증 (檢證)

  Danh từ  

1. 검사하여 사실임을 증명함.

1. SỰ KIỂM CHỨNG: Việc kiểm tra và chứng minh là sự thật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이론 검증.
    Verification of theory.
  • 엄밀한 검증.
    A rigorous verification.
  • 검증 결과.
    Verification results.
  • 검증 과정.
    Verification process.
  • 검증이 가능하다.
    Verifiable.
  • 검증을 거치다.
    Go through verification.
  • 김 교수는 이론 검증을 위해서 실험을 했다.
    Professor kim conducted an experiment to verify the theory.
  • 경찰은 지문 대조를 통해서 본인 인지에 대한 검증을 실시했다.
    The police conducted a fingerprint check to verify their identity.
  • 숫자 사는 죽음과 연관되어 있어서 재수가 없대.
    Number life is tied to death, so it's unlucky.
    그렇게 검증도 되지 않은 말을 믿는 거야?
    Do you believe that unproven word?

2. 법관이나 수사관이 증거를 조사하는 일.

2. SỰ KIỂM CHỨNG: Việc thẩm phán hay nhân viên điều tra điều tra chứng cứ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 검증 영장.
    A verification warrant.
  • 검증 처분.
    Verification disposition.
  • 검증이 되다.
    Verified.
  • 검증을 받다.
    Undergo verification.
  • 검증을 하다.
    Verify.
  • 증거품의 정밀 검증에서 발견된 지문이 범인의 것임이 밝혀졌다.
    The fingerprints found in the precision verification of the evidence were found to be the culprit.
  • 김 형사는 살인 사건 장소의 검증 과정에서 결정적 단서를 찾아냈다.
    Detective kim found a decisive clue in the verification process of the murder site.
  • 교통사고가 났을 때의 대처 요령을 알려 주시죠.
    Tell me how to handle a traffic accident.
    우선, 전문가들이 검증을 마칠 때까지 사고 현장을 보존하는 것이 중요합니다.
    First, it is important to preserve the accident site until the experts have completed verification.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 검증 (검ː증)
📚 Từ phái sinh: 검증되다(檢證되다): 검사를 받아 사실임이 증명되다., 법관이나 수사관에 의해 증거가 조… 검증하다(檢證하다): 검사하여 사실임을 증명하다., 법관이나 수사관이 증거를 조사하다.
📚 thể loại: Hành vi học thuật   Khoa học và kĩ thuật  

🗣️ 검증 (檢證) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Luật (42) Mua sắm (99) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4)