🌟 새 발의 피
Tục ngữ
• Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (119) • Du lịch (98) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)