🌟 혼자

☆☆☆   Phó từ  

1. 다른 사람 없이.

1. MỘT MÌNH: Không có người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 혼자 가다.
    Go alone.
  • 혼자 결정하다.
    Decide alone.
  • 혼자 남다.
    Remain alone.
  • 혼자 두다.
    Leave alone.
  • 혼자 살다.
    Live alone.
  • 혼자 오다.
    Come alone.
  • 혼자 있다.
    Alone.
  • 혼자 중얼거리다.
    Mutter to oneself.
  • 모두들 밖으로 나가 방에 혼자 남게 되었다.
    Everybody got out there and left alone in the room.
  • 할머니는 시골에서 혼자 외롭게 살고 계신다.
    Grandmother lives alone in the countryside.
  • 여자가 늦은 밤에 혼자 집에 돌아가는 것은 위험하다.
    It's dangerous for a woman to go home alone late at night.
  • 나는 집에 혼자 있는 시간에 조용히 생각들을 정리한다.
    I quietly organize my thoughts when i'm alone at home.
  • 이 일은 혼자 하기 힘드니까 저랑 같이 해요.
    It's hard to do this alone, so come with me.
    고마워요. 그렇지 않아도 혼자 하려니까 어렵더라고요.
    Thank you. it was hard to do it alone.

2. 다른 사람의 도움 없이 스스로.

2. TỰ MÌNH, TỰ MỘT MÌNH MÌNH: Tự làm gì đó một mình mà không có sự giúp đỡ của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 혼자 걷다.
    Walk alone.
  • 혼자 공부하다.
    Study alone.
  • 혼자 서다.
    Stand alone.
  • 혼자 앉다.
    Sit alone.
  • 혼자 해내다.
    Do it alone.
  • 이 놀이는 태어난 지 육 개월 이후에 혼자 앉을 수 있는 아이라면 시작할 수 있다.
    This play can be started by a child who can sit alone six months after birth.
  • 아이가 혼자 숟가락질을 할 수 있게 되자 엄마는 더 이상 밥을 먹여 주지 않기로 했다.
    When the child was allowed to spoon himself, the mother decided not to feed him any more.
  • 어디에서 한국어를 공부했어요?
    Where did you study korean?
    그냥 책을 보면서 혼자 공부했어요.
    I just studied by myself while reading a book.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혼자 (혼자)


🗣️ 혼자 @ Giải nghĩa

🗣️ 혼자 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82)