🌟 견원지간 (犬猿之間)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 견원지간 (
겨눤지간
)
🌷 ㄱㅇㅈㄱ: Initial sound 견원지간
-
ㄱㅇㅈㄱ (
고육지계
)
: 어떤 문제를 해결하는 데 다른 방법이 없어서 나쁘지만 어쩔 수 없이 쓰는 방법.
Danh từ
🌏 KẾ SÁCH CUỐI CÙNG, BIỆN PHÁP CUỐI CÙNG: Biện pháp giải quyết vấn đề dù không phải là tối ưu nhưng không còn sự chọn lựa nào khác. -
ㄱㅇㅈㄱ (
견원지간
)
: (비유적으로) 개와 원숭이의 사이처럼 서로 사이가 나쁜 관계.
Danh từ
🌏 QUAN HỆ CHÓ KHỈ, QUAN HỆ CHÓ MÈO: (cách nói ẩn dụ) Mối quan hệ tồi tệ như mối quan hệ của chó và khỉ.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xem phim (105) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208)