🌟 견장 (肩章)

Danh từ  

1. 군인이나 경찰의 제복의 어깨에 붙여 직위나 계급을 나타내는 장식.

1. PHÙ HIỆU QUÂN HÀM: Vật trang sức thể hiện chức vụ hay cấp bậc, được gắn trên vai của đồng phục cảnh sát hay quân nhân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 빛나는 견장.
    Shining braces.
  • 견장의 계급장.
    The captain's rank badge.
  • 견장이 달리다.
    It's got a tarmac.
  • 견장을 달다.
    Tackle.
  • 견장을 붙이다.
    Stick it.
  • 해군 사관생도들이 제복 위에 견장을 달고 늠름한 모습으로 행진을 하고 있다.
    Naval cadets march in a dignified manner, with their seals on top of their uniforms.
  • 군부대에서 부하들에게 명령을 내리고 있는 최 장군 어깨 위에는 눈부신 견장이 번쩍거리고 있었다.
    A dazzling array was flashing over the shoulders of general choi, who was giving orders to his men at the military base.
  • 신임 경찰청장이 누구야?
    Who's the new commissioner of police?
    금색이랑 은색으로 된 견장이 달려 있는 파란 제복을 입은 사람이야.
    A blue uniform with a gold and silver brim.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 견장 (견장)

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47)