🌟 결강 (缺講)

Danh từ  

1. 정해진 시간에 강의를 하지 않고 빠짐.

1. SỰ CHO NGHỈ HỌC: Sự vắng mặt và không dạy học vào thời gian đã định trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 결강 사유.
    The reason for the suspension of the class.
  • 결강이 많다.
    There are a lot of classes.
  • 결강이 없다.
    No class.
  • 결강이 잦다.
    Frequently canceled classes.
  • 결강을 하다.
    Discipline.
  • 교양 영어 수업이 예고도 없이 결강이 되는 바람에 갑자기 자유 시간이 생겼다.
    The unannounced absence of liberal english classes led to a sudden free time.
  • 이번 학기 물리학 강의는 공휴일이나 학교 일정과 겹쳐 유난히 결강이 많았다.
    Physics lectures this semester were exceptionally canceled due to holidays and school schedules.
  • 수업 시간이 다 됐는데 강의실에 왜 아무도 없는 거죠?
    Why is there no one in the classroom when it's almost time?
    교수님께서 아직 해외 출장에서 안 돌아오셔서 오늘 수업도 결강이래요.
    The professor hasn't returned from his overseas business trip yet, so today's class is canceled.
Từ tham khảo 휴강(休講): 강의를 하지 않고 쉼.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결강 (결강)
📚 Từ phái sinh: 결강하다(缺講하다): 정해진 시간에 강의를 하지 않고 빠지다.

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Mua sắm (99) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57)