🌟 결격 (缺格)

Danh từ  

1. 어떤 일을 하는 데 필요한 자격이 없거나 모자람.

1. SỰ THIẾU TƯ CÁCH: Sự không có hoặc thiếu tư cách cần thiết để làm việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 결격 기간.
    Term of disqualification.
  • 결격 사유.
    Reasons for disqualification.
  • 결격 사항.
    Disqualification.
  • 결격 상태.
    Ineligible.
  • 결격 여부.
    Disqualified.
  • 결격이 되다.
    Be disqualified.
  • 결격에 해당하다.
    Equivalent to disqualification.
  • 그는 리더십이 부족해 팀장으로서는 결격이라는 이유로 승진에 탈락했다.
    He was eliminated from promotion because he lacked leadership and was disqualified as a team leader.
  • 도덕성에 문제가 있다는 지적을 받은 신임 장관 후보에 대한 청문회를 열어 결격 여부를 판단하기로 했다.
    We decided to hold a hearing on the new minister nominee, who was criticized for having a moral problem, to determine whether he was disqualified.
  • 제가 음주 운전을 한 뒤 운전면허를 취소당했는데 그럼 당분간 면허를 다시 딸 수 없나요?
    My driver's license was revoked after i drove under the influence of alcohol, so can i get my driver's license again for a while?
    네. 운전면허 결격 기간이 1년이라 그동안은 면허에 응시할 수 없어요.
    Yeah. i can't apply for a driver's license in the meantime because i'm disqualified for one year.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결격 (결껵) 결격이 (결껴기) 결격도 (결껵또) 결격만 (결꼉만)
📚 Từ phái sinh: 결격하다: 필요한 자격을 갖추고 있지 못하다.


🗣️ 결격 (缺格) @ Giải nghĩa

🗣️ 결격 (缺格) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)