🌟 결단 (決斷)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 결단 (
결딴
)
📚 Từ phái sinh: • 결단하다(決斷하다): 중요한 일을 판단하여 최종적으로 결정하다. • 결단적: 결정적인 판단을 하거나 단정을 내리는. 또는 그런 것.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức
🗣️ 결단 (決斷) @ Giải nghĩa
- 용단 (勇斷) : 용감하게 결단을 내림. 또는 그 결단.
🗣️ 결단 (決斷) @ Ví dụ cụ thể
- 거국적인 결단. [거국적 (擧國的)]
- 특단의 결단. [특단 (特段)]
- 위정자의 결단. [위정자 (爲政者)]
- 과감한 결단. [과감하다 (果敢하다)]
- 성급한 결단. [성급하다 (性急하다)]
- 큰 결단. [크다]
- 큰 결단을 내리다. [크다]
- 위원장은 이번 사태에 책임을 지고 사퇴라는 큰 결단을 내렸다. [크다]
- 의식적 결단. [의식적 (意識的)]
- 모험적 결단. [모험적 (冒險的)]
🌷 ㄱㄷ: Initial sound 결단
-
ㄱㄷ (
계단
)
: 오르내리기 위하여 작은 단들을 비스듬하게 차례로 이어 놓은 시설.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CẦU THANG, THANG: Hệ thống thiết bị được đặt liên tiếp nhau từng bậc nhỏ theo thứ tự so le nhau để lên xuống. -
ㄱㄷ (
갖다
)
: 무엇을 손에 쥐거나 몸에 지니다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MANG, CẦM: Nắm trong tay hay có trên người cái gì đó. -
ㄱㄷ (
감다
)
: 머리나 몸을 물로 씻다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GỘI, TẮM: Làm sạch đầu hay thân thể bằng nước. -
ㄱㄷ (
같다
)
: 서로 다르지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 GIỐNG: Không khác nhau. -
ㄱㄷ (
가다
)
: 한 곳에서 다른 곳으로 장소를 이동하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐI: Di chuyển địa điểm từ một nơi sang nơi khác. -
ㄱㄷ (
걸다
)
: 어떤 물체를 떨어지지 않도록 어디에 매달다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TREO, ĐEO, MẮC: Đeo vật thể nào đó lên đâu để không bị rơi. -
ㄱㄷ (
걷다
)
: 바닥에서 발을 번갈아 떼어 옮기면서 움직여 위치를 옮기다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BƯỚC ĐI, ĐI BỘ: Nhấc thay phiên (hai) chân lên khỏi mặt đất để vừa di chuyển vừa dịch chuyển vị trí. -
ㄱㄷ (
가득
)
: 양이나 수가 정해진 범위에 꽉 찬 모양.
☆☆☆
Phó từ
🌏 ĐẦY: Hình ảnh lượng hay số chiếm hết phạm vi đã định. -
ㄱㄷ (
감다
)
: 눈꺼풀로 눈을 덮다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHẮM (MẮT): Khép mắt lại bằng mi mắt. -
ㄱㄷ (
길다
)
: 물체의 한쪽 끝에서 다른 쪽 끝까지 두 끝이 멀리 떨어져 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 DÀI: Khoảng cách giữa hai đầu mút của một vật thể cách xa nhau. -
ㄱㄷ (
갚다
)
: 빌린 것을 도로 돌려주다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRẢ: Trả lại thứ đã mượn. -
ㄱㄷ (
구두
)
: 정장을 입었을 때 신는 가죽, 비닐 등으로 만든 신발.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÀY: Giày được làm bằng da, ni-lông sử dụng khi mặc âu phục. -
ㄱㄷ (
굵다
)
: 긴 물체의 둘레가 길거나 너비가 넓다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TO, LỚN, THÔ: Vật thể dài có chu vi lớn hay chiều rộng lớn. -
ㄱㄷ (
굽다
)
: 음식을 불에 익히다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NƯỚNG: Làm chín thức ăn trên lửa. -
ㄱㄷ (
깊다
)
: 위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 멀다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 SÂU: Khoảng cách xa từ trên xuống dưới, từ bên ngoài vào bên trong.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81)