🌟 경작하다 (耕作 하다)

Động từ  

1. 논밭을 갈아 농사를 짓다.

1. CANH TÁC: Cày bừa ruộng đồng và làm nông nghiệp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 논밭을 경작하다.
    Cultivate paddy fields.
  • 쌀을 경작하다.
    Cultivate rice.
  • 옥수수를 경작하다.
    Cultivate corn.
  • 공동으로 경작하다.
    To cultivate jointly.
  • 대규모로 경작하다.
    To cultivate on a large scale.
  • 우리 형은 외국에서 대규모로 커피를 경작하고 있다.
    My brother is cultivating coffee on a large scale in a foreign country.
  • 이 옥수수는 우리 할머니와 할아버지가 직접 경작한 것이다.
    This corn was cultivated by my grandmother and grandfather himself.
  • 같은 땅에 한 작물을 계속 심는 것보다 다른 작물을 번갈아 경작하는 것이 좋다.
    It is better to cultivate other crops alternately than to continue planting one crop in the same land.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경작하다 (경자카다) 경작하는 (경자카는) 경작하여 (경자카여) 경작해 (경자캐) 경작하니 (경자카니) 경작합니다 (경자캄니다)
📚 Từ phái sinh: 경작(耕作): 논밭을 갈아 농사를 지음.

🗣️ 경작하다 (耕作 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)