🌟 결행 (決行)

Danh từ  

1. 어떤 일을 하기로 결정하고 판단하여 그대로 실제로 행함.

1. SỰ QUYẾT ĐỊNH HÀNH ĐỘNG: Việc quyết định và phán đoán làm một việc gì đó rồi thực hiện đúng như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단독 결행.
    A stand-alone union.
  • 결행 시기.
    The timing of a showdown.
  • 결행 장소.
    A place of association.
  • 결행을 주저하다.
    Hesitate to make a decision.
  • 결행을 재촉하다.
    Urge a decision.
  • 결행을 하다.
    Make a decision.
  • 그들은 그곳을 탈출하기로 결심했지만 감시가 심해 결행이 쉽지 않았다.
    They decided to escape from the place, but the surveillance was so heavy that it was not easy to make it.
  • 우유부단한 지수는 항상 남의 의견만 따를 뿐 자율적인 결행을 매우 어려워했다.
    The indecisive index always followed other people's opinions, making it very difficult to make an autonomous decision.
  • 고민 끝에 유학을 가기로 결정했어요.
    After much consideration, i decided to study abroad.
    어렵게 결정했으니 결행을 미루지 말고 잘 준비하도록 하세요.
    It's a difficult decision, so don't delay your decision and get ready for it.
Từ đồng nghĩa 단행(斷行): 반대나 위험에 매이지 않고 결정한 것을 실행함.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결행 (결행)
📚 Từ phái sinh: 결행되다(決行되다): 하기로 결정하고 판단한 어떤 일이 그대로 실제로 행해지다. 결행하다(決行하다): 어떤 일을 하기로 결정하고 판단하여 그대로 실제로 행하다.

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365)