🌟 겹치다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 겹치다 (
겹치다
) • 겹치는 () • 겹치어 (겹치어
겹치여
) 겹쳐 (겹처
) • 겹치니 () • 겹칩니다 (겹침니다
)
🗣️ 겹치다 @ Giải nghĩa
- 끼다 : 여러 개를 덧붙이거나 겹치다.
- 중첩하다 (重疊하다) : 거듭해서 겹치다.
- 쌓이다 : 해야 할 일이나 걱정, 피로 등의 감정이나 느낌이 한꺼번에 몰리거나 겹치다.
- 중복하다 (重複하다) : 되풀이하거나 겹치다.
- 겹쳐- : (겹쳐, 겹쳐서, 겹쳤다, 겹쳐라)→ 겹치다
- 겹치- : (겹치고, 겹치는데, 겹치니, 겹치면, 겹친, 겹치는, 겹칠, 겹칩니다)→ 겹치다
🗣️ 겹치다 @ Ví dụ cụ thể
- 속병이 겹치다. [속병 (속病)]
- 판자를 겹치다. [판자 (板子)]
- 몸살감기가 겹치다. [몸살감기 (몸살感氣)]
- 두둑이 겹치다. [두둑이]
- 첩첩이 겹치다. [첩첩이 (疊疊이)]
- 층층으로 겹치다. [층층 (層層)]
- 층층이 겹치다. [층층이 (層層이)]
- 한때에 겹치다. [한때]
- 과로가 겹치다. [과로 (過勞)]
- 첩첩 겹치다. [첩첩 (疊疊)]
- 경사가 겹치다. [경사 (慶事)]
🌷 ㄱㅊㄷ: Initial sound 겹치다
-
ㄱㅊㄷ (
괜찮다
)
: 꽤 좋다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐƯỢC: Khá tốt. -
ㄱㅊㄷ (
그치다
)
: 계속되던 일, 움직임, 현상 등이 계속되지 않고 멈추다.
☆☆☆
Động từ
🌏 DỪNG, NGỪNG, HẾT, TẠNH: Hiện tượng, chuyển động, sự việc vốn đang diễn ra không còn tiếp tục nữa mà dừng lại. -
ㄱㅊㄷ (
고치다
)
: 고장이 나거나 못 쓰게 된 것을 손질하여 쓸 수 있게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SỬA: Sửa chữa cái bị hỏng hoặc không dùng được làm cho có thể dùng được. -
ㄱㅊㄷ (
귀찮다
)
: 싫고 성가시다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 PHIỀN PHỨC, BỰC MÌNH: Ghét và khó chịu. -
ㄱㅊㄷ (
거칠다
)
: 표면이 곱거나 부드럽지 않다.
☆☆
Tính từ
🌏 SẦN SÙI: Bề mặt không nhẵn hay mềm mại. -
ㄱㅊㄷ (
거치다
)
: 무엇에 걸리거나 막히다.
☆☆
Động từ
🌏 VƯỚNG VÀO, MẮC VÀO: Bị vướng hay bị cản bởi vật gì. -
ㄱㅊㄷ (
감추다
)
: 보거나 찾지 못하도록 가리거나 숨기다.
☆☆
Động từ
🌏 GIẤU, GIẤU GIẾM, CHE GIẤU: Che khuất hoặc giấu đi để không thấy hoặc không tìm được. -
ㄱㅊㄷ (
갖추다
)
: 있어야 할 것을 만들거나 가지다.
☆☆
Động từ
🌏 TRANG BỊ: Tạo ra hoặc có được những gì mình cần phải có. -
ㄱㅊㄷ (
걸치다
)
: 해, 달, 구름이 산이나 고개 등에 얹히다.
☆☆
Động từ
🌏 LƠ LỬNG: Mặt trờ, mặt trăng, mây nổi lên ở đâu đó. -
ㄱㅊㄷ (
겹치다
)
: 여러 사물이나 내용이 서로 한데 포개어지다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ CHỒNG LÊN, BỊ CHẤT LÊN, BỊ TRÙNG LẶP: Nhiều sự vật hoặc nội dung bị (được) xếp chồng lên nhau. -
ㄱㅊㄷ (
감치다
)
: 어떤 느낌이나 기억이 마음에 깊이 남아 잊히지 않고 계속 감돌다.
Động từ
🌏 ÁM ẢNH, QUANH QUẨN: Cảm giác hay kí ức nào đó ăn sâu vào lòng nên không quên và liên tục gợi nhớ. -
ㄱㅊㄷ (
경치다
)
: 심하게 꾸지람을 듣거나 단단히 벌을 받다.
Động từ
🌏 BỊ PHẠT NẶNG, BỊ LA MẮNG: Bị phạt nặng hoặc bị nghe la mắng thậm tệ. -
ㄱㅊㄷ (
감치다
)
: 옷이나 옷감 끝의 실이 풀리지 않도록 안으로 접고 감아 꿰매다.
Động từ
🌏 KHÂU MÉP, MAY MÉP: Gập vào trong và khâu để sợi vải ở mép của quần áo hay vải vóc không bị bung ra. -
ㄱㅊㄷ (
공치다
)
: 무슨 일을 하려 했으나 아무 소득 없이 일이 끝나 버리다.
Động từ
🌏 TRẮNG TAY, UỔNG CÔNG, PHÍ CÔNG: Làm một việc gì đó mà khi kết thúc không có được chút lợi ích nào. -
ㄱㅊㄷ (
기차다
)
: (속된 말로) 놀랄 만큼 좋거나 훌륭하다.
Tính từ
🌏 SỮNG SỜ, SỮNG NGƯỜI, KHỎI CHÊ, KHÔNG CHÊ VÀO ĐÂU ĐƯỢC: (cách nói thông tục) Tốt hoặc xuất sắc tới mức kinh ngạc. -
ㄱㅊㄷ (
김칫독
)
: 진흙으로 구워 만든 것으로, 김치를 넣어 두는 데 쓰는, 둥글고 깊게 파인 그릇.
Danh từ
🌏 KIMCHITDOK; VẠI KIM CHI: Vại được làm bằng đất sét nung có hình tròn và sâu, dùng để đựng và bảo quản kim chi.
• Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70)