🌟 경색되다 (梗塞 되다)

Động từ  

1. 소통이 제대로 이루어지지 않고 막히다.

1. BỊ TRỞ NGẠI, BỊ TẮC NGHẼN, BỊ ĐÌNH TRỆ: Sự trao đổi bị vướng mắc và không thành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경색된 상황.
    A strained situation.
  • 경색된 시국.
    A tense situation.
  • 경색된 정국.
    A strained political situation.
  • 관계가 경색되다.
    Relations are strained.
  • 분위기가 경색되다.
    The atmosphere is strained.
  • 이번 충돌로 인해 양국의 관계는 그 어느 때보다 경색되어 있는 상황이다.
    The conflict has strained relations between the two countries more than ever.
  • 이번 회담은 그동안 경색됐던 여당과 야당의 관계를 회복시켜 주는 계기가 될 것이다.
    The talks will serve as an opportunity to restore the strained relations between the ruling and opposition parties.
  • 최근 경색되어 있는 사회 분위기를 풀기 위해 대통령은 사회 각층의 사람들을 만나 목소리를 듣고 있다.
    To ease the recently strained social atmosphere, the president is meeting people from all walks of life and listening to their voices.

2. 혈관이 막히어 몸의 피가 제대로 통하지 않다.

2. BỊ NHỒI MÁU: Máu trong cơ thể không lưu thông bình thường nên huyết quản bị tắc nghẽn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경색된 심근.
    A strained myocardium.
  • 경색된 혈관.
    A strained vessel.
  • 경색되어 쓰러지다.
    Collapse in a state of affairs.
  • 경색되어 입원하다.
    To be hospitalized in a strained state.
  • 뇌 신경이 경색되다.
    Brain nerves become strained.
  • 아버지는 교통사고로 머리를 다쳐 뇌 신경이 경색돼서 깨어나지 못하고 계신다.
    My father has been injured in a car accident and has been unable to wake up because of a strained brain nerve.
  • 뜸은 경색된 혈관을 풀어 주고 막힌 부위를 뚫어 주어 뇌경색 환자에게 좋다고 한다.
    The moxibustion is said to be good for patients with cerebral infarction as it releases strained blood vessels and pierces blocked areas.
  • 담배 좀 끊어.
    Stop smoking.
    심근이 경색돼서 피가 안 통할 정도만 아니면 괜찮아.
    It's okay as long as myocardium is strained and my blood doesn't work.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경색되다 (경색뙤다) 경색되다 (경색뛔다) 경색되는 (경색뙤는경색뒈는) 경색되어 (경색뙤어경색뛔어) 경색돼 (경색뙈경색뛔) 경색되니 (경색뙤니경색뛔니) 경색됩니다 (경색뙴니다경색뛤니다)
📚 Từ phái sinh: 경색(梗塞): 소통이 제대로 이루어지지 않고 막힘., 혈관이 막히어 몸의 피가 제대로 통…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)