Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 경색되다 (경색뙤다) • 경색되다 (경색뛔다) • 경색되는 (경색뙤는경색뒈는) • 경색되어 (경색뙤어경색뛔어) 경색돼 (경색뙈경색뛔) • 경색되니 (경색뙤니경색뛔니) • 경색됩니다 (경색뙴니다경색뛤니다) 📚 Từ phái sinh: • 경색(梗塞): 소통이 제대로 이루어지지 않고 막힘., 혈관이 막히어 몸의 피가 제대로 통…
경색뙤다
경색뛔다
경색뙤는
경색뒈는
경색뙤어
경색뛔어
경색뙈
경색뛔
경색뙤니
경색뛔니
경색뙴니다
경색뛤니다
Start 경 경 End
Start
End
Start 색 색 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (119) • Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)