🌟 경솔하다 (輕率 하다)

  Tính từ  

1. 말이나 행동이 조심성 없고 신중하지 못하다.

1. BỪA BÃI, TÙY TIỆN, CẨU THẢ, THIẾU THẬN TRỌNG, VÔ Ý: Không thận trọng và không cẩn thận trong lời nói hay hành động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경솔한 말.
    A rash remark.
  • 경솔한 사람.
    A rash person.
  • 경솔한 행동.
    A rash act.
  • 경솔하게 굴다.
    To act rashly.
  • 경솔하게 생각하다.
    Think rashly.
  • 지수는 어른에게 경솔하게 행동하는 유민이를 보고 화가 났다.
    Ji-su was angry at yu-min for acting rashly to an adult.
  • 그녀는 그의 경솔한 태도에 지쳐 그를 그만 만나기로 결심했다.
    She was tired of his rash attitude and decided to stop meeting him.
  • 유민아, 민준 씨 어때? 난 민준 씨가 그냥 맘에 안 들어.
    Yu-min, how's min-jun? i just don't like minjun.
    너 사람을 겉만 보고 그렇게 경솔하게 판단하면 안 돼.
    You shouldn't judge a person so rashly by the surface.
Từ đồng nghĩa 경박하다(輕薄하다): 말이나 행동이 조심스럽지 못하고 가볍다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경솔하다 (경솔하다) 경솔한 (경솔한) 경솔하여 (경솔하여) 경솔해 (경솔해) 경솔하니 (경솔하니) 경솔합니다 (경솔함니다)
📚 Từ phái sinh: 경솔(輕率): 말이나 행동이 조심성 없고 신중하지 못함.
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)