🌟 관통되다 (貫通 되다)

Động từ  

1. 한쪽에서 다른 한쪽으로 뚫어 구멍이 나게 되다.

1. ĐƯỢC (BỊ) XUYÊN QUA: Bị xuyên thủng từ bên này sang bên kia và hình thành lỗ trống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가슴이 관통되다.
    Breast pierced.
  • 다리가 관통되다.
    Bridge pierced.
  • 몸이 관통되다.
    Through the body.
  • 총알에 관통되다.
    Be penetrated by a bullet.
  • 화살에 관통되다.
    Penetrate an arrow.
  • 남자는 적의 칼에 심장이 관통되어 목숨을 잃었다.
    The man was killed when his heart went through the enemy's sword.
  • 병사는 총알에 관통된 다리를 움켜잡고 고통을 호소했다.
    The soldier grabbed the leg through the bullet and complained of pain.
  • 대통령이 타는 차에는 경호를 위한 안전 장치가 되어 있다죠?
    The president's car is equipped with security safeguards, right?
    네. 차의 유리가 총알에도 관통되지 않는 방탄 재질로 되어 있어요.
    Yeah. the car's glass is made of bulletproof material that doesn't penetrate into bullets.

2. 한쪽에서 다른 한쪽으로 곧바로 연결되다.

2. ĐƯỢC XUYÊN SUỐT: Được liên kết thẳng từ bên này sang bên kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도로가 관통되다.
    The road penetrates.
  • 도시가 관통되다.
    The city penetrates.
  • 지역이 관통되다.
    The area is penetrated.
  • 지하철로 관통되다.
    Pass through by subway.
  • 철도로 관통되다.
    Pierce by rail.
  • 서울과 부산은 경부선에 의해 관통된다.
    Seoul and busan are pierced by the gyeongbu line.
  • 철도 공사가 끝나면서 우리 지방은 철도로 전역이 관통되게 되었다.
    With the completion of the railroad construction, our province was cut through the whole area by rail.
  • 이 산을 관통하는 터널이 뚫릴 거래요.
    There's going to be a tunnel through this mountain.
    그러면 산을 넘어갈 필요가 없으니 편해지겠네요.
    Then you won't have to cross the mountain, so you'll feel comfortable.

3. 처음부터 끝까지 방법이나 태도가 같다.

3. ĐƯỢC NHẤT QUÁN: Thái độ hoặc phương pháp giống nhau từ đầu đến cuối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사상이 관통되다.
    Ideas penetrate.
  • 생각이 관통되다.
    The idea runs through.
  • 신념이 관통되다.
    Faith penetrates.
  • 정책이 관통되다.
    Policy penetrates.
  • 일관되게 관통되다.
    Consistently penetrated.
  • 살인을 금하는 것은 서로 다른 문화권에도 관통되는 도덕이다.
    Prohibition of murder is morality that penetrates into different cultures as well.
  • 이 책에 실린 여러 단편에서 관통되는 하나의 주제는 사랑이었다.
    One theme penetrating through the various short stories in this book was love.
  • 이번에 나온 영화는 김 감독의 이전 작품들과는 다른 것 같아요.
    I think this movie is different from kim's previous films.
    네. 김 감독의 작품들에 관통되었던 권선징악의 결말이 이번에는 달라졌지요.
    Yes. the ending of kwon seon-jo's works, which were penetrated by kim's works, has changed this time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관통되다 (관ː통되다) 관통되다 (관ː통뒈다)
📚 Từ phái sinh: 관통(貫通): 한쪽에서 다른 한쪽으로 뚫어서 구멍이 남., 한쪽에서 다른 한쪽으로 곧바로…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124)