🌟 극빈자 (極貧者)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 극빈자 (
극삔자
)
🌷 ㄱㅂㅈ: Initial sound 극빈자
-
ㄱㅂㅈ (
기본적
)
: 근본이나 기초가 되는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CĂN BẢN, TÍNH CƠ SỞ: Cái trở thành cơ bản hay nền tảng. -
ㄱㅂㅈ (
근본적
)
: 어떤 것의 본질이나 바탕이 되는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CĂN BẢN, TÍNH CƠ BẢN: Việc trở thành nền tảng hay bản chất của cái nào đó. -
ㄱㅂㅈ (
근본적
)
: 어떤 것의 본질이나 바탕이 되는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CĂN BẢN, MANG TÍNH NỀN MÓNG, MANG TÍNH CƠ SỞ: Trở thành nền tảng hay bản chất của cái nào đó. -
ㄱㅂㅈ (
기본적
)
: 근본이나 기초가 되는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CĂN BẢN, MANG TÍNH CƠ SỞ: Trở thành cơ bản hay hay nền tảng. -
ㄱㅂㅈ (
개별적
)
: 하나씩 따로 나뉘어 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH RIÊNG LẺ: Sự tách rời từng cái một. -
ㄱㅂㅈ (
개별적
)
: 하나씩 따로 나뉘어 있는.
☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH CHẤT RIÊNG BIỆT, CÓ TÍNH RIÊNG LẺ: Từng cái một được tách rời. -
ㄱㅂㅈ (
개방적
)
: 사회의 풍습이나 제도 등이 자유롭고 열려 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THÔNG THOÁNG: Việc phong tục hay chế độ của xã hội tự do và rộng mở. -
ㄱㅂㅈ (
개방적
)
: 사회의 풍습이나 제도 등이 자유롭고 열려 있는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THÔNG THOÁNG: Phong tục hay chế độ của xã hội tự do và để mở.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tìm đường (20) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159)