🌟 극력 (極力)

Danh từ  

1. 낼 수 있는 모든 힘을 다함. 또는 그 힘.

1. SỰ CẬT LỰC, SỨC BÌNH SINH: Việc làm hết sức có thể. Hoặc sức lực đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 극력을 다하다.
    Exert oneself to the utmost.
  • 극력으로 노력하다.
    Make strenuous efforts.
  • 극력으로 도와주다.
    Help with all one's might.
  • 극력으로 말리다.
    Dry with extreme force.
  • 극력으로 반대하다.
    Extremely opposed.
  • 극력으로 주장하다.
    Claims with utmost force.
  • 극력으로 힘쓰다.
    To exert oneself to the utmost.
  • 범인은 범죄 혐의를 끝까지 극력 부인했다.
    The criminal vehemently denied the criminal charges until the end.
  • 상대방은 내 의견을 철저히 반대하고 극력을 다해 막았다.
    The other side opposed my opinion thoroughly and blocked it with all their might.
  • 부모님은 나와 원수 가문 딸과의 결혼을 극력으로 반대하셨다.
    My parents were vehemently opposed to my marriage to my enemy's daughter.
  • 부모님은 극력 만류를 했지만 우리는 양가의 반대에도 결혼식을 올렸다.
    My parents tried to dissuade me, but we got married against both families.
  • 저는 김 후보가 꼭 당선되어야 한다고 생각하기 때문에 그를 극력으로 지지합니다.
    I strongly support kim because i think he must be elected.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 극력 (긍녁) 극력이 (긍녀기) 극력도 (긍녁또) 극력만 (긍녕만)

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)