🌟 괴이쩍다 (怪異 쩍다)

Tính từ  

1. 괴상하고 이상한 느낌이 들다.

1. LẠ LÙNG, KỲ QUÁI: Có cảm giác thật kỳ quái và lạ lùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 괴이쩍은 느낌.
    Strange feeling.
  • 괴이쩍은 생각.
    A queer idea.
  • 괴이쩍은 소리.
    A strange sound.
  • 괴이쩍은 행동.
    Unusual behavior.
  • 괴이쩍게 생각하다.
    Think queer.
  • 괴이쩍게 여기다.
    Feel queer.
  • 나는 노인의 괴이쩍은 웃음소리를 들으며 왠지 등골이 오싹해졌다.
    I felt a chill in my back when i heard the old man's strange laughter.
  • 집안은 괴이쩍을 정도로 조용했다.
    The house was strangely quiet.
  • 주인은 밤중에 줄줄이 길을 떠나는 손님들을 괴이쩍게 생각했다.
    The host thought queerly of the guests leaving the road in a row during the night.
  • 오늘은 길거리에 사람이 한 명도 보이지 않는군요.
    I can't see a single person on the street today.
    복잡한 시내에서 참 괴이쩍고 신기한 일도 다 있네요.
    There are all sorts of strange and strange things in this crowded city.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 괴이쩍다 (괴이쩍따) 괴이쩍다 (궤이쩍따) 괴이쩍은 (괴이쩌근궤이쩌근) 괴이쩍어 (괴이쩌거궤이쩌거) 괴이쩍으니 (괴이쩌그니궤이쩌그니) 괴이쩍습니다 (괴이쩍씀니다궤이쩍씀니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98)