🌟 괴이쩍다 (怪異 쩍다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 괴이쩍다 (
괴이쩍따
) • 괴이쩍다 (궤이쩍따
) • 괴이쩍은 (괴이쩌근
궤이쩌근
) • 괴이쩍어 (괴이쩌거
궤이쩌거
) • 괴이쩍으니 (괴이쩌그니
궤이쩌그니
) • 괴이쩍습니다 (괴이쩍씀니다
궤이쩍씀니다
)
🌷 ㄱㅇㅉㄷ: Initial sound 괴이쩍다
-
ㄱㅇㅉㄷ (
겸연쩍다
)
: 쑥스럽거나 미안하여 어색하다.
Tính từ
🌏 THẸN THÙNG, BỐI RỐI: Ngại ngùng vì ngượng hay có lỗi. -
ㄱㅇㅉㄷ (
괴이쩍다
)
: 괴상하고 이상한 느낌이 들다.
Tính từ
🌏 LẠ LÙNG, KỲ QUÁI: Có cảm giác thật kỳ quái và lạ lùng.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giáo dục (151) • Sở thích (103) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Chào hỏi (17) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98)