🌟 굉장히 (宏壯 히)

☆☆   Phó từ  

1. 매우 크고 훌륭하게.

1. VÔ CÙNG, RẤT, HẾT SỨC: Một cách rất lớn và to tát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 굉장히 넓다.
    Very wide.
  • 굉장히 높다.
    Very high.
  • 굉장히 으리으리하다.
    Very grand.
  • 굉장히 좋다.
    Very good.
  • 굉장히 크다.
    It's very big.
  • 이 거리에 있는 건물들은 다들 굉장히 높고 으리으리했다.
    The buildings on this street were all very tall and magnificent.
  • 앉아 있을 때는 몰랐는데 일어서고 나니 그 남자는 키가 굉장히 컸다.
    I didn't know when i was sitting, but when i got up, the man was very tall.
  • 그 집에는 굉장히 넓은 정원이 있어서 갖가지 나무들이 자라고 있었다.
    The house had a very large garden, and various trees were growing.

2. 매우 대단하게.

2. VÔ CÙNG, RẤT, HẾT SỨC: Rất dữ dội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 굉장히 많다.
    There's a lot.
  • 굉장히 비싸다.
    It's very expensive.
  • 굉장히 빠르다.
    Very fast.
  • 굉장히 싸다.
    Very cheap.
  • 굉장히 좋아하다.
    Very fond.
  • 굉장히 춥다.
    It's freezing.
  • 광장에는 굉장히 많은 비둘기들이 모여 있다.
    The square is a mass of pigeons.
  • 내일모레가 추석이라서 시장이 굉장히 복잡했다.
    The market was very crowded because it was chuseok the day after tomorrow.
  • 우리 가족은 여행을 가서 옥수수를 굉장히 싸게 사 왔다.
    My family went on a trip and bought corn very cheaply.
  • 여기는 그래도 우리나라보다 덜 더운 것 같습니다.
    It's still less hot in here than in korea.
    그렇다면 거기 날씨는 굉장히 덥겠군요.
    Then it must be very hot there.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 굉장히 (굉장히) 굉장히 (궹장히)
📚 thể loại: Mức độ  


🗣️ 굉장히 (宏壯 히) @ Giải nghĩa

🗣️ 굉장히 (宏壯 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)