🌟 극비 (極祕)

Danh từ  

1. 절대로 알려져서는 안 되는 비밀.

1. ĐIỀU TUYỆT MẬT: Bí mật tuyệt đối không được cho ai biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 극비 계획.
    Highly confidential planning.
  • 극비 문서.
    Highly confidential documents.
  • 극비 사항.
    Highly confidential.
  • 극비 작전.
    High-secret operation.
  • 극비에 부치다.
    Keep strictly confidential.
  • 대부분의 사원은 회사의 극비 문서를 볼 수가 없다.
    Most employees cannot see the company's top secret documents.
  • 우리 부대의 작전은 극비에 부쳐져 아군도 모르게 이동해야 했다.
    Our unit's operations was kept confidential in spite of the allies had to go.
  • 자네 부서에서 하는 일이 뭐지?
    What does your department do?
    저희는 극비의 프로젝트를 진행 중이기 때문에 함부로 말씀드릴 수 없습니다.
    We're working on a highly classified project, so we can't just tell you.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 극비 (극삐)

🗣️ 극비 (極祕) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42)