🌟 광복하다 (光復 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 광복하다 (
광보카다
)
📚 Từ phái sinh: • 광복(光復): 빼앗긴 주권을 다시 찾음.
🌷 ㄱㅂㅎㄷ: Initial sound 광복하다
-
ㄱㅂㅎㄷ (
각별하다
)
: 관계나 태도 등이 보통과 다르게 아주 특별하다.
☆
Tính từ
🌏 KHÁC BIỆT: Quan hệ hay thái độ… rất đặc biệt, khác với thông thường. -
ㄱㅂㅎㄷ (
거북하다
)
: 움직임이나 몸의 기능이 자연스럽지 못하거나 불편한 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 KHÓ CHỊU, ẬM ỌE: Có cảm giác bất tiện hoặc sự di chuyển hay các chức năng hoạt động của cơ thể không thể tự nhiên được. -
ㄱㅂㅎㄷ (
각박하다
)
: 인정이 없고 모질다.
☆
Tính từ
🌏 BẠC BẼO, BẠC TÌNH: Thông có tình người và tàn nhẫn. -
ㄱㅂㅎㄷ (
기발하다
)
: 놀라울 정도로 재치가 있고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 ĐỘC ĐÁO, LỖI LẠC: Có trí thông minh và xuất sắc đến mức ngạc nhiên.
• Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Giáo dục (151) • Luật (42) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói ngày tháng (59) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi món (132) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng bệnh viện (204)