🌟 광섬유 (光纖維)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 광섬유 (
광서뮤
)
🌷 ㄱㅅㅇ: Initial sound 광섬유
-
ㄱㅅㅇ (
건설업
)
: 건물을 짓거나 길을 만드는 것과 같은 공사 및 그에 따르는 업무를 맡아 하는 사업.
☆
Danh từ
🌏 NGÀNH XÂY DỰNG: Ngành phụ trách công việc xây dựng và các công việc kèm theo như việc xây nhà hoặc làm đường. -
ㄱㅅㅇ (
구성원
)
: 어떤 조직이나 단체를 이루고 있는 사람들.
☆
Danh từ
🌏 THÀNH VIÊN: Những người tạo nên tổ chức hay đoàn thể nào đó. -
ㄱㅅㅇ (
근시안
)
: 가까운 곳에 있는 것은 잘 보나 먼 곳에 있는 것은 선명하게 보지 못하는 눈.
☆
Danh từ
🌏 MẮT CẬN THỊ: Mắt nhìn thấy rõ những cái ở gần nhưng không thể nhìn thấy rõ những cái ở xa. -
ㄱㅅㅇ (
깊숙이
)
: 위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 아주 멀게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SÂU: Khoảng cách từ trên xuống dưới hoặc từ ngoài vào trong rất xa.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cảm ơn (8) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8)