🌟 광섬유 (光纖維)

Danh từ  

1. 빛을 이용하여 정보를 전달할 때 쓰는, 빛을 전파하는 가는 유리 섬유.

1. SỢI QUANG: Sợi thủy tinh truyền ánh sáng dùng khi truyền thông tin bằng ánh sáng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 광섬유 네트워크.
    Fiber optic network.
  • 광섬유 개발.
    Development of fiber optics.
  • 광섬유 케이블.
    Fiber optic cables.
  • 광섬유 통신 사업.
    Fiber optic communication business.
  • 광섬유를 이용하다.
    Use optical fibre.
  • 광섬유를 선로로 이용하는 광통신이 발달하고 있다.
    Optical communication using optical fiber as a track is developing.
  • 광섬유 케이블 구축이 완성되어서 빠른 속도의 인터넷을 사용할 수 있게 됐다.
    The construction of fiber optic cables has been completed, allowing fast internet access.
  • 광섬유를 이용한 통신이 기존의 방식보다 어떤 점에서 좋은 건가요?
    In what way is optical fiber communication better than conventional methods?
    광섬유는 에너지 손실이 매우 적어 데이터의 손실이 거의 일어나지 않아요.
    Fiber optics have very little energy loss and very little data loss.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 광섬유 (광서뮤)

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8)