Động từ
Từ trái nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 결빙되다 (결빙되다) • 결빙되다 (결빙뒈다) • 결빙되는 (결빙되는결빙뒈는) • 결빙되어 (결빙되어결빙뒈어) 결빙돼 (결빙돼결빙뒈) • 결빙되니 (결빙되니결빙뒈니) • 결빙됩니다 (결빙됨니다결빙뒘니다) 📚 Từ phái sinh: • 결빙(結氷): 물이 얼어서 얼음이 됨.
결빙되다
결빙뒈다
결빙되는
결빙뒈는
결빙되어
결빙뒈어
결빙돼
결빙뒈
결빙되니
결빙뒈니
결빙됨니다
결빙뒘니다
Start 결 결 End
Start
End
Start 빙 빙 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138)