🌟 결빙되다 (結氷 되다)

Động từ  

1. 물이 얼어서 얼음이 되다.

1. BỊ ĐÓNG BĂNG, BỊ KẾT BĂNG: Nước bị đông lại thành đá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강이 결빙되다.
    The river is frozen.
  • 도로가 결빙되다.
    Roads freeze.
  • 물이 결빙되다.
    Water freezes.
  • 빗물이 결빙되다.
    Rainwater freezes.
  • 한파에 결빙되다.
    Be frozen in the cold wave.
  • 날씨가 매우 추워 하천이 결빙되었다.
    The weather was so cold that the stream was frozen.
  • 폭설로 결빙된 도로 구간에서 차들이 느릿느릿 움직였다.
    Cars moved at a snail's pace on the icy road section of the snowstorm.
  • 이 근처에서 얼음낚시를 해도 안전할까요?
    Is ice fishing safe around here?
    네, 두껍게 결빙되어서 얼음 위에 올라가도 괜찮아요.
    Yeah, you can freeze it thick and get on the ice.
Từ trái nghĩa 해빙되다(解氷되다): 얼음이 녹게 되다., (비유적으로) 서로 대립 중이던 집단이나 나라…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결빙되다 (결빙되다) 결빙되다 (결빙뒈다) 결빙되는 (결빙되는결빙뒈는) 결빙되어 (결빙되어결빙뒈어) 결빙돼 (결빙돼결빙뒈) 결빙되니 (결빙되니결빙뒈니) 결빙됩니다 (결빙됨니다결빙뒘니다)
📚 Từ phái sinh: 결빙(結氷): 물이 얼어서 얼음이 됨.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160)