🌟 결손 (缺損)

Danh từ  

1. 어떤 부분이 모자라거나 부족함.

1. SỰ THIẾU HỤT: Một bộ phận nào đó còn thiếu hoặc chưa đủ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 애정 결손.
    Love deficit.
  • 결손 예방.
    Prevention of deficits.
  • 결손이 나다.
    Be short-lived.
  • 결손이 많다.
    There are many deficits.
  • 결손이 생기다.
    There is a deficit.
  • 나는 치아 결손이 난 자리에 인공 치아를 이식했다.
    I implanted an artificial tooth in the spot of a tooth defect.
  • 지수는 기초 수준의 내용도 잘 모르는 학습 결손 상태였다.
    The index was in a state of learning deficits that did not even know the basic level.
  • 새로 산 기계가 왜 고장이 난 건지 모르겠어요.
    I don't know why the new machine is broken.
    부품 결손이네요. 장치를 바꿔 끼워야겠어요.
    The parts are missing. i need to change the device.

2. 수입보다 지출이 많아서 생기는 손해.

2. SỰ THÂM HỤT: Thiệt hại phát sinh do chi nhiều hơn thu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가계 결손.
    Household deficits.
  • 사업 결손.
    Business deficits.
  • 결손이 나다.
    Be short-lived.
  • 결손이 생기다.
    There is a deficit.
  • 결손을 메우다.
    To make up for a deficit.
  • 결손을 줄이다.
    Reduce deficits.
  • 정부는 세수 결손을 메우기 위해 세금을 인상했다.
    The government raised taxes to make up for the deficit in tax revenues.
  • 그 기업은 작년에 무리한 사업 확장으로 큰 결손을 보았다.
    The company saw a huge deficit last year due to excessive business expansion.
  • 저번에 투자에 실패해서 돈을 많이 날렸어요.
    I lost a lot of money the other day because i failed to invest.
    저런, 결손이 상당히 크시겠군요.
    Well, you must have a pretty big deficit.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결손 (결쏜)

🗣️ 결손 (缺損) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59)