🌟 전통문화 (傳統文化)

  Danh từ  

1. 그 나라에서 생겨나 전해 내려오는 그 나라 고유의 문화.

1. VĂN HÓA TRUYỀN THỐNG: Văn hóa đặc trưng xuất hiện ở một nước và được lưu truyền ở nước đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 세계의 전통문화.
    Traditional culture of the world.
  • 한국의 전통문화.
    Korean traditional culture.
  • 아름다운 전통문화.
    Beautiful traditional culture.
  • 전통문화를 배우다.
    Learn traditional culture.
  • 전통문화를 계승하다.
    Successive traditional culture.
  • 전통문화를 전하다.
    Deliver traditional culture.
  • 나는 우리 전통문화에 대한 자부심을 가지고 있다.
    I have pride in our traditional culture.
  • 국악에는 우리 전통문화만의 고유한 멋이 깃들어 있다.
    Gugak has its own unique style of traditional culture.
  • 전통문화의 좋은 점을 현대 문화와 접목하려는 시도가 많아지고 있다.
    More attempts are being made to combine the good points of traditional culture with modern culture.
  • 나는 전통 방식으로 결혼식을 하려고.
    I'm going to get married in a traditional way.
    너는 정말 우리 전통문화를 아끼고 좋아하는구나.
    You really care and like our traditional culture.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전통문화 (전통문화)
📚 thể loại: Văn hóa truyền thống   Mối quan hệ con người  

🗣️ 전통문화 (傳統文化) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76)