🌟 전환 (轉換)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전환 (
전ː환
)
📚 Từ phái sinh: • 전환되다(轉換되다): 다른 방향이나 상태로 바뀌다. • 전환시키다(轉換시키다): 다른 방향이나 상태로 바뀌게 하다. • 전환하다(轉換하다): 다른 방향이나 상태로 바꾸다.
📚 thể loại: Sinh hoạt lúc nhàn rỗi
🗣️ 전환 (轉換) @ Giải nghĩa
- 신호기 (信號機) : 도로에서 문자, 기호, 불빛 등으로 진행, 정지, 방향 전환, 주의 등의 신호를 나타내는 장치.
🗣️ 전환 (轉換) @ Ví dụ cụ thể
- 그렇게 청승스러운 것만 보지 말고 나가서 기분 전환 좀 해. [청승스럽다]
- 인식의 전환. [인식 (認識)]
- 기분 전환. [기분 (氣分)]
- 기분 전환 할 만화책을 사려고요. [-려고요]
- 국면 전환. [국면 (局面)]
- 공수 전환. [공수 (攻守)]
- 우리나라 축구 대표 팀은 공수 전환이 빨라 상황에 잘 대처한다. [공수 (攻守)]
- 진 회장은 우리 학회의 재도약을 위해 소식지 발간과 사단 법인으로의 전환 등의 방안을 제시했다. [발간 (發刊)]
- 발상의 전환. [발상 (發想)]
- 발상을 전환하다. [발상 (發想)]
- 과감하게 발상을 전환하지 않으면 새로운 것을 창조해 낼 수 없다. [발상 (發想)]
- 로마자 전환. [로마자 (Roma字)]
- 기분 전환 하려고 영화를 본 건데 내용이 좀 지루했지? [오히려]
🌷 ㅈㅎ: Initial sound 전환
-
ㅈㅎ (
전혀
)
: 도무지. 또는 완전히.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HOÀN TOÀN: (Không) gì cả. Hoặc một cách hoàn toàn. -
ㅈㅎ (
지하
)
: 땅속이나 땅을 파고 그 아래에 만든 건물의 공간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẦNG HẦM: Không gian của tòa nhà được làm ở trong lòng đất hay đào đất và làm ở dưới đó. -
ㅈㅎ (
정확
)
: 바르고 확실함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHÍNH XÁC, ĐỘ CHÍNH XÁC: Việc đúng và xác thực. -
ㅈㅎ (
전화
)
: 전화기를 통해 사람들끼리 말을 주고받음. 또는 그렇게 하여 전달되는 내용.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CUỘC ĐIỆN THOẠI, CÚ ĐIỆN THOẠI, CUỘC NÓI CHUYỆN ĐIỆN THOẠI: Việc mọi người trao đổi lời nói thông qua máy điện thoại. Hoặc nội dung được truyền tải do làm như vậy. -
ㅈㅎ (
저희
)
: 말하는 사람이 자기보다 높은 사람에게 자기를 포함한 여러 사람들을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CHÚNG TÔI, CHÚNG EM, CHÚNG CON: Từ người nói dùng để chỉ bản thân hoặc nhiều người trong đó có cả mình khi xưng hô với người có vai vế lớn hơn mình. -
ㅈㅎ (
지혜
)
: 삶의 이치와 옳고 그름을 잘 이해하고 판단하는 능력.
☆☆
Danh từ
🌏 TRÍ TUỆ: Năng lực phán đoán và thấu hiểu lẽ sống và sự phải trái. -
ㅈㅎ (
직후
)
: 어떤 일이 일어난 바로 뒤.
☆☆
Danh từ
🌏 NGAY SAU KHI: Ngay sau lúc việc gì đó xảy ra. -
ㅈㅎ (
진학
)
: 어떤 등급의 학교를 졸업한 뒤, 그보다 높은 등급의 학교에 들어감.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HỌC LÊN CAO: Sự tốt nghiệp một trường ở cấp bậc nào đó rồi vào học ở trường có cấp bậc cao hơn. -
ㅈㅎ (
진행
)
: 앞으로 나아감.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TIẾN TRIỂN: Sự tiến lên phía trước. -
ㅈㅎ (
재학
)
: 학교에 소속되어 있음.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) ĐANG THEO HỌC: Việc đang trực thuộc trường học. -
ㅈㅎ (
조화
)
: 서로 잘 어울림.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐIỀU HOÀ: Việc hoà hợp tốt với nhau. -
ㅈㅎ (
종합
)
: 관련되는 여러 가지를 모아 하나로 합침.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TỔNG HỢP: Việc tập hợp nhiều cái có liên quan và gộp thành một. -
ㅈㅎ (
전후
)
: 앞과 뒤.
☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỚC SAU: Trước và sau. -
ㅈㅎ (
제한
)
: 일정한 정도나 범위를 정하거나, 그 정도나 범위를 넘지 못하게 막음. 또는 그렇게 정한 한계.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HẠN CHẾ, SỰ GIỚI HẠN: Việc định ra phạm vi hay mức độ nhất định hoặc ngăn cản, không cho vượt quá phạm vi hay mức độ đó. Hoặc giới hạn định ra như vậy.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70)