🌟 절대적 (絕對的)

☆☆   Định từ  

1. 아무런 조건이나 제약이 붙지 않는.

1. MANG TÍNH TUYỆT ĐỐI: Không gắn với bất cứ điều kiện hay hạn chế nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 절대적 신뢰.
    Absolute trust.
  • 절대적 신임.
    Absolute confidence.
  • 절대적 임무.
    Absolute mission.
  • 절대적 지지.
    Absolute support.
  • 절대적 충성.
    Absolute loyalty.
  • 내 동생은 국가에 절대적 충성을 하는 군인이 되었다.
    My brother became a soldier of absolute loyalty to the country.
  • 이번 선거에서 시민들에게 절대적 지지를 받은 후보가 당선되었다.
    The candidate with the absolute support of the citizens was elected in this election.
  • 오빠가 회사에서 사장님께 절대적 신임을 받는다면서요?
    I hear you're absolutely trusted by the president at work.
    네, 그래서 이번에 또 승진했어요.
    Yes, so i got promoted again this time.

2. 비교하거나 상대될 만한 것이 없는.

2. MANG TÍNH TUYỆT ĐỐI: Không có cái đáng trở thành đối thủ hay để so sánh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 절대적 가치.
    Absolute value.
  • 절대적 권력.
    Absolute power.
  • 절대적 기준.
    Absolute standard.
  • 절대적 우위.
    An absolute advantage.
  • 절대적 진리.
    Absolute truth.
  • 평생을 음악에 바친 작곡가에게 음악은 절대적 가치였다.
    Music was an absolute value to a composer who devoted his life to music.
  • 이번 시험은 다른 학생들의 성적과 관계 없이 절대적 기준에 따라 평가하기로 하였다.
    The test will be evaluated on an absolute basis, regardless of other students' grades.
  • 이 세상에 신과 같은 절대적 존재가 있을까?
    Is there a god-like absolute being in this world?
    글쎄, 나도 잘 모르겠다.
    Well, i'm not sure.
Từ tham khảo 상대적(相對的): 서로 맞서거나 비교되는 관계에 있는.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 절대적 (절때적)
📚 Từ phái sinh: 절대(絕對): 아무런 조건이나 제약이 붙지 않음., 비교하여 맞설 만한 것이 없거나, 다…


🗣️ 절대적 (絕對的) @ Giải nghĩa

🗣️ 절대적 (絕對的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47)