🌟 접하다 (接 하다)
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 접하다 (
저파다
)
🗣️ 접하다 (接 하다) @ Giải nghĩa
- 부딪치다 : (강조하는 말로) 예상치 못한 일이나 상황을 직접 당하거나 접하다.
- 직면하다 (直面하다) : 어떠한 일이나 상황 등을 직접 당하거나 접하다.
- 부딪다 : 예상치 못한 일이나 상황을 직접 당하거나 접하다.
🗣️ 접하다 (接 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 급보를 접하다. [급보 (急報)]
- 낭보를 접하다. [낭보 (朗報)]
- 희소식을 접하다. [희소식 (喜消息)]
- 귀인을 접하다. [귀인 (貴人)]
- 신문명을 접하다. [신문명 (新文明)]
- 지동설을 접하다. [지동설 (地動說)]
- 대중음악을 접하다. [대중음악 (大衆音樂)]
- 신학문을 접하다. [신학문 (新學問)]
- 유해물을 접하다. [유해물 (有害物)]
- 서양 의학을 접하다. [서양 의학 (西洋醫學)]
- 문물을 접하다. [문물 (文物)]
- 대중 매체를 접하다. [대중 매체 (大衆媒體)]
- 지중해에 접하다. [지중해 (地中海)]
- 김 형사는 매일 사건과 사고를 접하다 보니 웬만한 사건에는 면역되었다. [면역되다 (免疫되다)]
- 비보를 접하다. [비보 (悲報)]
- 학생들이 학교에서 단순한 지식 주입을 위한 단답식 문제만을 접하다 보니 논리적인 사고력이 떨어지게 되었다는 의견이 있다. [단답식 (單答式)]
- 외국인을 접하다. [외국인 (外國人)]
- 사안을 접하다. [사안 (事案)]
- 첩보에 접하다. [첩보 (諜報)]
- 국경이 접하다. [국경 (國境)]
- 위인전을 접하다. [위인전 (偉人傳)]
🌷 ㅈㅎㄷ: Initial sound 접하다
-
ㅈㅎㄷ (
지하도
)
: 땅 밑을 파서 만들어 놓은 길.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG NGẦM, ĐỊA ĐẠO: Con đường được làm bằng cách đào xuống dưới đất. -
ㅈㅎㄷ (
진하다
)
: 액체가 묽지 않고 농도가 짙다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐẶC, ĐẬM ĐẶC: Chất lỏng không loãng, nồng độ đặc. -
ㅈㅎㄷ (
잘하다
)
: 옳고 바르게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GIỎI GIANG, LÀM TỐT: Làm đúng và chính xác. -
ㅈㅎㄷ (
전하다
)
: 어떤 것이 오랜 세월 동안 이어지거나 남겨지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRUYỀN LẠI, LƯU TRUYỀN: Cái nào đó được tiếp nối hoặc được để lại trong thời gian lâu. -
ㅈㅎㄷ (
정하다
)
: 여러 가지 중에서 하나를 고르다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐỊNH, CHỌN: Lựa chọn một trong số nhiều thứ. -
ㅈㅎㄷ (
좁히다
)
: 면이나 바닥 등의 면적을 작게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 THU HẸP: Làm nhỏ lại diện tích của bề mặt hay nền. -
ㅈㅎㄷ (
장하다
)
: 하는 일이나 인품 등이 자랑스러울 만큼 훌륭하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TÀI GIỎI: Việc làm hay nhân phẩm... tuyệt vời đến mức tự hào. -
ㅈㅎㄷ (
잡히다
)
: 도망가지 못하게 붙들리다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ TÓM: Bị bắt lại để không thể bỏ trốn được. -
ㅈㅎㄷ (
적히다
)
: 글로 쓰이다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC GHI LẠI: Được viết bằng chữ. -
ㅈㅎㄷ (
접하다
)
: 소식이나 정보를 듣거나 받다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐÓN NHẬN, TIẾP NHẬN: Nghe hoặc nhận được tin tức hay thông tin. -
ㅈㅎㄷ (
족하다
)
: 수나 양, 정도 등이 넉넉하다.
☆
Tính từ
🌏 ĐỦ, VỪA ĐỦ: Số, lượng hay mức độ... đầy đủ. -
ㅈㅎㄷ (
젖히다
)
: 뒤로 기울게 하다.
☆
Động từ
🌏 KÉO RA SAU, GIẬT RA SAU: Làm nghiêng về phía sau.
• Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tôn giáo (43) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (255) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chế độ xã hội (81) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chào hỏi (17) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)