🌟 정기적 (定期的)

☆☆   Định từ  

1. 기한이나 기간이 일정하게 정해져 있는.

1. CÓ TÍNH CHẤT ĐỊNH KÌ: Có thời hạn hay thời gian được định sẵn một cách nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정기적 모임.
    Regular meetings.
  • 정기적 방문.
    Regular visits.
  • 정기적 집회.
    Regular assembly.
  • 정기적 회의.
    Regular meetings.
  • 그 의사들은 섬에 정기적 순회 진료를 간다.
    The doctors go on a regular tour to the island.
  • 동창회의 정기적 모임은 해마다 9월에 있다.
    The regular meeting of the reunion is held every september.
  • 우리 부서는 매주 월요일에 정기적 회의를 한다.
    Our department holds regular meetings every monday.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정기적 (정ː기적)
📚 Từ phái sinh: 정기(定期): 기한이나 기간이 일정하게 정해져 있음. 또는 그 기한이나 기간.

🗣️ 정기적 (定期的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273)