🌟 제시하다 (提示 하다)

Động từ  

1. 무엇을 하고자 하는 생각을 말이나 글로 나타내어 보이다.

1. ĐƯA RA, CHO THẤY: Thể hiện suy nghĩ định làm gì bằng lời nói hay câu viết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 제시한 대안.
    Suggested alternative.
  • 목적을 제시하다.
    Propose purpose.
  • 문제를 제시하다.
    Present a problem.
  • 방향을 제시하다.
    Propose direction.
  • 독자에게 제시하다.
    Present to the reader.
  • 나는 환경 오염 문제를 해결할 몇 가지 방안을 제시하고자 한다.
    I would like to suggest some ways to solve the environmental pollution problem.
  • 김 박사가 제시한 가설은 실제로 증명되어 활용되고 있다.
    Dr. kim's hypothesis is actually proven and used.
  • 그렇게 비판만 하지 말고 대안도 함께 제시해 주세요.
    Don't just criticize it like that, but come up with an alternative.
    먼저 문제점을 꼼꼼히 따진 후에 대안에 대해 이야기해도 되지 않겠습니까?
    Can we go over the problem first and then talk about the alternative?

2. 검사나 조사를 위하여 물품을 내어 보이다.

2. NỘP: Đưa cho xem đồ vật để kiểm tra hay điều tra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 제시한 증거물.
    Evidence presented.
  • 신분증을 제시하다.
    Present an identification card.
  • 여권을 제시하다.
    Present one's passport.
  • 증명서를 제시하다.
    Present a certificate.
  • 법원에 제시하다.
    Present to the court.
  • 나는 신분증을 제시하고 극장표를 샀다.
    I presented my id card and bought a theater ticket.
  • 병원에 가면 접수창구에 의료 보험증을 제시한다.
    When you go to the hospital, you present your medical insurance card at the reception desk.
  • 연극을 보러 왔는데요.
    I'm here to see the play.
    입장하시려면 구매하신 표를 제시해 주십시오.
    Please show me your ticket to enter.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제시하다 (제시하다)
📚 Từ phái sinh: 제시(提示): 무엇을 하고자 하는 생각을 말이나 글로 나타내어 보임., 검사나 조사를 위…


🗣️ 제시하다 (提示 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 제시하다 (提示 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Du lịch (98) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57)