🌟 제한되다 (制限 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 제한되다 (
제ː한되다
) • 제한되다 (제ː한뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 제한(制限): 일정한 정도나 범위를 정하거나, 그 정도나 범위를 넘지 못하게 막음. 또는…
🗣️ 제한되다 (制限 되다) @ Giải nghĩa
- 절제되다 (節制되다) : 정도에 넘지 않도록 알맞게 조절되어 제한되다.
- 제약되다 (制約되다) : 조건이 붙어 내용이 제한되다.
- 규제되다 (規制되다) : 규칙이나 법에 의하여 개인이나 단체의 활동이 제한되다.
- 묶이다 : 법 등으로 금지되거나 제한되다.
🗣️ 제한되다 (制限 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 자유가 제한되다. [자유 (自由)]
- 지원이 제한되다. [지원 (志願)]
- 입지가 제한되다. [입지 (立地)]
- 참가가 제한되다. [참가 (參加)]
- 사유 재산이 제한되다. [사유 재산 (私有財産)]
🌷 ㅈㅎㄷㄷ: Initial sound 제한되다
-
ㅈㅎㄷㄷ (
지혈되다
)
: 나오던 피가 멈추다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CẦM: Máu đang chảy ra ngừng chảy. -
ㅈㅎㄷㄷ (
진행되다
)
: 앞으로 나아가게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TIẾN TRIỂN: Được tiến lên phía trước. -
ㅈㅎㄷㄷ (
진화되다
)
: 일이나 사물 등이 점점 발달되어 가다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TIẾN HÓA, ĐƯỢC TIẾN BỘ: Công việc hay sự vật được tiến triển dần dần. -
ㅈㅎㄷㄷ (
종합되다
)
: 관련되는 여러 가지가 모여 하나로 합쳐지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TỔNG HỢP: Nhiều cái có liên quan được tập trung và hợp lại thành một. -
ㅈㅎㄷㄷ (
저하되다
)
: 정도나 수준, 능률 등이 떨어져 낮아지다.
Động từ
🌏 BỊ GIẢM SÚT, BỊ KÉM ĐI, BỊ XUỐNG CẤP: Mức độ, tiêu chuẩn hay năng suất bị giảm thấp xuống. -
ㅈㅎㄷㄷ (
전환되다
)
: 다른 방향이나 상태로 바뀌다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THAY ĐỔI, ĐƯỢC CHUYỂN BIẾN: Được biến đổi sang phương hướng hay trạng thái khác. -
ㅈㅎㄷㄷ (
집행되다
)
: 계획, 명령, 재판 등의 내용이 실제로 행해지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THI HÀNH, ĐƯỢC THỰC THI: Nội dung của kế hoạch, mệnh lệnh hay bản án được thực hiện. -
ㅈㅎㄷㄷ (
접합되다
)
: 한데 맞닿아 붙다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TIẾP HỢP, ĐƯỢC KẾT HỢP, ĐƯỢC LIÊN KẾT: Tiếp xúc và dính lại một chỗ. -
ㅈㅎㄷㄷ (
자행되다
)
: 제멋대로 해 나가게 되다. 또는 건방지게 행동하게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TỰ Ý, ĐƯỢC TỰ TUNG TỰ TÁC: Trở nên làm tùy tiện. Hoặc trở nên hành động một cách xấc xược. -
ㅈㅎㄷㄷ (
조합되다
)
: 여럿이 한데 모여 한 덩어리로 짜이다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC KẾT HỢP, ĐƯỢC PHA TRỘN, ĐƯỢC TỔNG HỢP: Nhiều cái được tập hợp lại một chỗ và được kết thành một khối. -
ㅈㅎㄷㄷ (
중화되다
)
: 서로 다른 성질을 가진 것이 섞여 각각의 성질을 잃게 되거나 그 중간의 성질을 띠게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC DUNG HOÀ, BỊ TRIỆT TIÊU: Hai cái có tính chất khác nhau được trộn lẫn rồi bị mất đi các tính chất đó hoặc làm xuất hiện tính chất trung gian. -
ㅈㅎㄷㄷ (
조화되다
)
: 서로 잘 어울리다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐIỀU HÒA: Được hòa hợp tốt với nhau. -
ㅈㅎㄷㄷ (
진화되다
)
: 불이 난 것이 꺼지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC DẬP LỬA: Lửa cháy bị dập tắt đi. -
ㅈㅎㄷㄷ (
저해되다
)
: 막혀서 못하도록 해를 입다.
Động từ
🌏 BỊ PHƯƠNG HẠI, BỊ GÂY TAI HẠI, BỊ TÁC HẠI: Bị thiệt hại đến mức không thể làm được vì bị ngăn, tắc. -
ㅈㅎㄷㄷ (
점화되다
)
: 불이 붙거나 켜지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BẬT LÊN, ĐƯỢC ĐÁNH LỬA, ĐƯỢC CHÂM LỬA: Lửa được bật hoặc bắt lửa. -
ㅈㅎㄷㄷ (
정화되다
)
: 더러운 것이나 순수하지 않은 것이 깨끗해지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THANH LỌC, ĐƯỢC LỌC, ĐƯỢC TẨY RỬA, ĐƯỢC THANH TRÙNG: Cái bẩn hay cái không thuần khiết trở nên sạch. -
ㅈㅎㄷㄷ (
제한되다
)
: 일정한 정도나 범위가 정해지거나, 그 정도나 범위가 초과되지 못하게 막히다.
Động từ
🌏 BỊ HẠN CHẾ, BỊ HẠN ĐỊNH: Phạm vi hay mức độ nhất định được định ra hoặc phạm vi hay mức độ đó bị giới hạn, ngăn không cho vượt quá. -
ㅈㅎㄷㄷ (
재현되다
)
: 다시 나타나다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TÁI HIỆN: Xuất hiện lại.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151)