🌟 제한되다 (制限 되다)

Động từ  

1. 일정한 정도나 범위가 정해지거나, 그 정도나 범위가 초과되지 못하게 막히다.

1. BỊ HẠN CHẾ, BỊ HẠN ĐỊNH: Phạm vi hay mức độ nhất định được định ra hoặc phạm vi hay mức độ đó bị giới hạn, ngăn không cho vượt quá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 제한된 공간.
    Limited space.
  • 제한된 구역.
    A restricted area.
  • 제한된 범위.
    Limited scope.
  • 제한된 시간.
    Limited time.
  • 출입이 제한되다.
    Access is restricted.
  • 행동이 제한되다.
    Be restricted in action.
  • 소수로 제한되다.
    Be restricted to a small number.
  • 엄격하게 제한되다.
    Be strictly restricted.
  • 기숙사에 들어오는 시간은 밤 열한 시로 제한됩니다.
    The time to enter the dormitory is limited to 11 p.m. at night.
  • 시험이 시작된 이후부터는 외부 출입이 제한되어서 밖으로 나갈 수 없다.
    Outside access is restricted after the test is started, so it is not allowed to go outside.
  • 그 팀은 이제 인원이 다 찬 거야?
    Is the team full now?
    응, 다섯 명으로 제한된 팀이어서 사람을 더 받을 수 없어.
    Yes, it's a limited team of five, so i can't get more people.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제한되다 (제ː한되다) 제한되다 (제ː한뒈다)
📚 Từ phái sinh: 제한(制限): 일정한 정도나 범위를 정하거나, 그 정도나 범위를 넘지 못하게 막음. 또는…


🗣️ 제한되다 (制限 되다) @ Giải nghĩa

🗣️ 제한되다 (制限 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Giáo dục (151)