🌟 졸업 (卒業)

☆☆☆   Danh từ  

1. 학생이 학교에서 정해진 교과 과정을 모두 마침.

1. SỰ TỐT NGHIỆP: Việc học sinh hoàn thành toàn bộ chương trình giáo khoa được quy định ở trường học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고등학교 졸업.
    High school graduation.
  • 대학교 졸업.
    Graduated from college.
  • 수석 졸업.
    Senior graduation.
  • 조기 졸업.
    Early graduation.
  • 중학교 졸업.
    Graduated from middle school.
  • 초등학교 졸업.
    Graduated from elementary school.
  • 졸업 사진.
    Graduation picture.
  • 졸업 시험.
    Graduation test.
  • 졸업 앨범.
    Graduation album.
  • 졸업 여행.
    Graduation trip.
  • 졸업 작품.
    Graduation work.
  • 졸업 증서.
    Certificate of graduation certificate.
  • 졸업을 앞두다.
    Be ready to graduate.
  • 졸업을 축하하다.
    Congrats on graduation.
  • 졸업을 하다.
    Graduate from school.
  • 나는 대학원 졸업까지 두 학기가 남았다.
    I have two semesters left until i graduate school.
  • 형은 대학교 졸업을 하고 직장에 들어갔다.
    My brother graduated from college and went to work.
  • 친구는 몸이 아파서 졸업도 못하고 학교를 그만두었다.
    A friend was sick and left school without graduating.
  • 오빠, 오랜만이에요. 아직 졸업 안 하셨어요?
    Brother, long time no see. you haven't graduated yet?
    응, 작년에 휴학을 했었기 때문에 내년에 졸업해.
    Yes, i graduate next year because i took a leave of absence last year.
Từ trái nghĩa 입학(入學): 학생이 되어 공부하기 위해 학교에 들어감.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 졸업 (조럽) 졸업이 (조러비) 졸업도 (조럽또) 졸업만 (조럼만)
📚 Từ phái sinh: 졸업시키다(卒業시키다): 학교에서 정해진 교과 과정을 모두 마치게 하다. 졸업하다(卒業하다): 학생이 학교에서 정해진 교과 과정을 모두 마치다.
📚 thể loại: Hành vi giảng dạy học tập   Đời sống học đường  


🗣️ 졸업 (卒業) @ Giải nghĩa

🗣️ 졸업 (卒業) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)