🌟 결정타 (決定打)

Danh từ  

1. 야구, 권투 등의 운동 경기에서 승패를 가르는 결정적인 타격.

1. CÚ ĐÁNH QUYẾT ĐỊNH: Cú đánh mang tính quyết định thắng bại trong các trận đấu thể thao như bóng chày, đấu võ quyền Anh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 결정타가 터지다.
    A decisive blow blows.
  • 결정타를 날리다.
    Hit a decisive blow.
  • 결정타를 노리다.
    Aim for a decisive blow.
  • 결정타를 맞다.
    Take a decisive blow.
  • 결정타에 쓰러지다.
    Fell over the final blow.
  • 승규가 결정타를 날려 경기의 승패가 갈렸다.
    Seung-gyu hit a decisive blow to determine the outcome of the game.
  • 우리 팀은 결정타가 부족해 시합에서 이기지 못했다.
    Our team didn't win the match because of a lack of decisive hits.
  • 이제 상대편 선수가 이길 가능성은 없을까요?
    Is there any chance that the opposing player will win now?
    네, 이미 결정타를 맞은 상태입니다.
    Yes, we've already had a decisive blow.

2. (비유적으로) 일의 결과에 결정적인 영향을 미치는 행동이나 사건.

2. ĐÒN QUYẾT ĐỊNH: (cách nói ẩn dụ) Sự kiện hay hành động có ảnh hưởng mang tính quyết định kết quả của một việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 결정타를 가하다.
    Take a decisive blow.
  • 결정타를 날리다.
    Hit a decisive blow.
  • 결정타를 맞다.
    Take a decisive blow.
  • 결정타를 먹이다.
    Give a decisive blow.
  • 결정타로 작용하다.
    Serve as a decisive blow.
  • 그 후보자의 사퇴에는 비리 의혹이 결정타로 작용했다.
    Corruption was the deciding blow to the candidate's resignation.
  • 신상품의 성공이 우리 회사가 경쟁 회사들을 앞서는 결정타가 되었다.
    The success of the new product has become the deciding blow for our company to outrun its competitors.
  • 제발 한 번만 용서해 주면 안 될까?
    Could you please forgive me just once?
    안 돼. 계속 참았는데 이번에 네가 결정타를 날렸어.
    No. i've been holding it in, but you hit the jackpot this time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결정타 (결쩡타)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8)