🌟 근신하다 (謹愼 하다)

Động từ  

1. 잘못한 일을 뉘우치는 뜻으로 말이나 행동을 조심하다.

1. ĂN NĂN, HỐI LỖI: Cẩn thận trong hành động hay lời nói để tỏ vẻ hối tiếc về những lỗi lầm của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 근신하는 마음.
    A self-conscious mind.
  • 근신하는 시간.
    Time for self-reflection.
  • 근신하는 자세.
    A self-conscious attitude.
  • 근신하는 태도.
    An attitude of self-consciousness.
  • 조용히 근신하다.
    Quietly self-reflection.
  • 김 사장은 이번 사건의 모든 책임을 지고 근신하는 중이다.
    Kim is taking full responsibility for the incident and taking care of himself.
  • 나는 근신하는 시간 동안 내가 저지른 잘못에 대해 반성을 했다.
    I reflected on the mistakes i made during my time of self-reflection.
  • 근신하라고 했더니 또 싸움을 해?
    I told you to be self-conscious, and you're fighting again?
    앞으로는 몸조심할게요.
    I'll take care of myself from now on.

2. 벌로 일정 기간 동안 학교에 출석하거나 직장에 출근을 하지 않고 말과 행동을 특별히 조심하다.

2. TẠM ĐÌNH CHỈ, HƯỞNG ÁN TREO: Không đi học hay đi làm và cẩn thận đặc biệt trong hành động và lời nói trong một thời gian nhất định vì đã phạm sai sót ở nhà trường hay chỗ làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 근신하는 기간.
    A period of self-reflection.
  • 당분간 근신하다.
    Shameless for the time being.
  • 일주일 동안 근신하다.
    Be self-reliant for a week.
  • 학교에서는 근신하는 기간 동안 또 싸움을 한 학생들에게 정학 처분을 내렸다.
    The school suspended students who fought for another period of probation.
  • 검찰은 박 검사에게 이번 사건의 책임을 물어 삼십 일 동안 근신하라는 징계를 내렸다.
    The prosecution took disciplinary action against park for 30 days, holding him responsible for the incident.
  • 학교에서 저더러 당분간 학교 나오지 말래요.
    The school told me not to leave school for a while.
    무슨 잘못을 저질렀길래 또 근신하라고 해?
    What did you do wrong that you want me to be self-conscious again?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 근신하다 (근ː신하다)
📚 Từ phái sinh: 근신(謹愼): 잘못한 일을 뉘우치는 뜻으로 말이나 행동을 조심함., 벌로 일정 기간 동안…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124)