🌟 극소화하다 (極小化 하다)

Động từ  

1. 더 이상 작아질 수 없을 정도로 최대한 작아지다. 또는 그렇게 만들다.

1. CỰC TIỂU HÓA, GIẢM NHỎ NHẤT: Làm cho nhỏ đến mức không còn có thể nhỏ được nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 크기가 극소화하다.
    Smaller in size.
  • 결함을 극소화하다.
    Minimize defects.
  • 우리 공장에서는 공정에서 발생할 수 있는 틈새를 극소화하여 질 좋은 제품을 생산하는 방법을 개발했다.
    Our factory has developed a method to produce quality products by minimizing possible gaps in the process.
  • 휴대 전화나 노트북 컴퓨터와 같은 전자 기기의 크기가 점점 극소화하고 있다.
    The size of electronic devices such as mobile phones and laptop computers is getting smaller and smaller.
Từ trái nghĩa 극대화하다(極大化하다): 더 이상 커질 수 없을 만큼 커지다. 또는 그렇게 만들다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 극소화하다 (극쏘화하다)
📚 Từ phái sinh: 극소화(極小化): 더 이상 작아질 수 없을 만큼 작아짐. 또는 그렇게 만듦.

💕Start 극소화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197)