🌟 경도되다 (傾倒 되다)

Động từ  

1. 어떤 대상에 생각이 쏠려서 온 마음을 기울여 열중하게 되다.

1. ĐƯỢC SÙNG BÁI, ĐƯỢC THẦN TƯỢNG: Suy nghĩ dồn về đối tượng nào đó nên tâm trí trở nên tập trung vào và đam mê đối tượng đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 문학에 경도되다.
    Be honoured in literature.
  • 물질에 경도되다.
    Hard to material.
  • 사상에 경도되다.
    Be misled into thought.
  • 이념에 경도되다.
    Obvious to ideology.
  • 이론에 경도되다.
    Be misled by a theory.
  • 지수는 특정한 이념에 경도되지 않고, 중립을 지키려고 노력하였다.
    The index was not swayed by certain ideologies, but tried to remain neutral.
  • 민준이는 어렸을 때 러시아 문학에 경도되어, 러시아 문학을 전공하게 되었다.
    Min-jun was honoured into russian literature as a child, and became a major in russian literature.
  • 승규가 좌파 사상에 경도되어 사회주의를 외치고 다닌다면서?
    I heard seung-gyu was awed by left-wing ideas and shouted socialism.
    응, 좌파 단체에서도 활동 중이래.
    Yeah, he's active in left-wing groups.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경도되다 (경도되다) 경도되다 (경도뒈다) 경도되는 (경도되는경도뒈는) 경도되어 (경도되어경도뒈어) 경도돼 (경도돼경도뒈) 경도되니 (경도되니경도뒈니) 경도됩니다 (경도됨니다경도뒘니다)
📚 Từ phái sinh: 경도(傾倒): 어떤 대상에 생각이 쏠려서 온 마음을 기울여 열중함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Nghệ thuật (76)