🌟 기구 (器具)

☆☆   Danh từ  

1. 간단한 기계나 도구.

1. DỤNG CỤ, ĐỒ DÙNG: Công cụ hoặc máy móc đơn giản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 미용 기구.
    Beauty equipment.
  • 수리 기구.
    Repair equipment.
  • 실험 기구.
    Experimental instruments.
  • 의료 기구.
    Medical instruments.
  • 전열 기구.
    Electric heating apparatus.
  • 조리 기구.
    Cooking utensils.
  • 어머니는 미용 기구를 사 오셔서 직접 머리 손질을 하셨다.
    Mother bought a beauty kit and did her own hair.
  • 집안에 조리 기구가 부족해서 요리를 제대로 할 수가 없다.
    There is not enough cooking utensils in the house to cook properly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기구 (기구)
📚 thể loại: Nói về lỗi lầm  


🗣️ 기구 (器具) @ Giải nghĩa

🗣️ 기구 (器具) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Luật (42) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8)