🌟 기성 (旣成)

Danh từ  

1. 이미 이루어져 있는 것.

1. SỰ VỐN CÓ: Cái đã được tạo nên trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기성 권력.
    Established power.
  • 기성 문화.
    Established culture.
  • 기성 언론.
    The established press.
  • 기성 질서.
    Established order.
  • 기성 체제.
    The established system.
  • 기성 체제에 반발하는 젊은 정치인들이 모여 새로운 정당을 만들었다.
    Young politicians opposing the established system gathered to form a new political party.
  • 시민 혁명으로 기성 권력층이 무너지고 시민 계층이 권력을 잡게 되었다.
    The civil revolution brought down the established powers and brought the civil classes to power.
  • 감독님, 이번에 새로 만드신 영화가 사회적 메시지를 담고 있다고 하던데요?
    Director, i heard your new movie has a social message.
    네. 획일적인 기성 문화를 비판하는 내용이 담겨 있어요.
    Yeah. it criticizes the uniform established culture.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기성 (기성)

🗣️ 기성 (旣成) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Chính trị (149) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119)