🌟 기업인 (企業人)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기업인 (
기어빈
)
🗣️ 기업인 (企業人) @ Ví dụ cụ thể
- 세계적인 기업인 우리 회사는 직영 매장의 본점은 서울에 두고 있고 세계 각지에 분점을 갖고 있다. [분점 (分店)]
- 검찰은 한 정치인과 기업인 사이에 수상한 돈거래가 있었다는 제보를 받고 그들의 계좌를 조사했다. [돈거래 (돈去來)]
- 우리 회사는 기업인 모임에서 올해부터 정회원이 되었다. [정회원 (正會員)]
- 외국계 기업인 그 회사는 이번에 처음으로 한국인을 임원으로 선임하였다. [선임하다 (選任하다)]
- 중소 기업인 우리 회사가 올해의 최고 기업에 선정되었다. [선정되다 (選定되다)]
- 외국계 기업인 그 회사는 외국어에 능통한 연수생을 뽑아 교육시킨 후 일부를 정직원으로 채용하기도 한다. [연수생 (硏修生)]
- 저명 기업인. [저명 (著名)]
- 이 사람은 기업인 아니었어? 잡지에 글도 쓰네? [저널리스트 (journalist)]
🌷 ㄱㅇㅇ: Initial sound 기업인
-
ㄱㅇㅇ (
고양이
)
: 어두운 곳에서도 사물을 잘 보고 쥐를 잘 잡으며 집 안에서 기르기도 하는 자그마한 동물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON MÈO: Động vật nhỏ được nuôi trong nhà, nhìn thấy rõ sự vật trong cả chỗ tối và bắt chuột giỏi. -
ㄱㅇㅇ (
금요일
)
: 월요일을 기준으로 한 주의 다섯째 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨ SÁU: Ngày thứ năm trong tuần tính từ thứ hai. -
ㄱㅇㅇ (
곧이어
)
: 뒤따라서 바로.
☆☆
Phó từ
🌏 NGAY SAU ĐÓ: Liền theo sau đó. -
ㄱㅇㅇ (
금융업
)
: 자금을 관리하는 활동을 전문으로 하는 직업.
☆
Danh từ
🌏 NGHỀ TÀI CHÍNH TIỀN TỆ: Nghề chuyên về hoạt động quản lí vốn. -
ㄱㅇㅇ (
공용어
)
: 한 나라 안에서 공식적으로 쓰는 언어.
☆
Danh từ
🌏 NGÔN NGỮ CHUNG, NGÔN NGỮ TOÀN DÂN: Ngôn ngữ dùng chính thức trong một quốc gia. -
ㄱㅇㅇ (
관용어
)
: 오랫동안 습관적으로 자주 쓰이면서 특별한 의미로 굳어진 말.
☆
Danh từ
🌏 QUÁN NGỮ, THÀNH NGỮ: Cách nói cố định với ý nghĩa đặc biệt, được dùng quen trong thời gian lâu dài. -
ㄱㅇㅇ (
교육열
)
: 교육에 대한 열의.
☆
Danh từ
🌏 NHIỆT HUYẾT GIÁO DỤC: Nhiệt huyết đối với giáo dục. -
ㄱㅇㅇ (
고아원
)
: 부모가 없는 아이들을 기르는 기관.
☆
Danh từ
🌏 TRẠI TRẺ MỒ CÔI, CÔ NHI VIỆN: Nơi nuôi dưỡng các trẻ em không còn bố mẹ. -
ㄱㅇㅇ (
기어이
)
: 어떤 일이 있어도 반드시.
☆
Phó từ
🌏 NHẤT ĐỊNH: Nhất định dù có việc gì đi nữa.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Luật (42) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)