🌟 기업인 (企業人)

Danh từ  

1. 기업을 경영하는 사람.

1. DOANH NHÂN: Người điều hành doanh nghiệp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 민간 기업인.
    Private entrepreneur.
  • 악덕 기업인.
    An evil businessman.
  • 전문 기업인.
    Professional entrepreneur.
  • 기업인이 되다.
    Become an entrepreneur.
  • 기업인을 육성하다.
    Foster entrepreneurs.
  • 이 회사는 삼십 대의 젊은 기업인이 경영을 맡아 유명해졌다.
    The company became famous with the management of a young businessman in his thirties.
  • 경영학을 전공한 승규는 언젠가 전문 기업인이 될 것을 꿈꾸고 있다.
    Seung-gyu, who majored in business administration, dreams of becoming a professional entrepreneur someday.
  • 김 회장이 회사 자금을 몰래 빼돌렸다더군.
    Chairman kim stole company funds.
    존경 받는 기업인이었던 김 회장이 그럴 줄이야.
    I didn't know chairman kim was a respected businessman.
Từ đồng nghĩa 기업가(企業家): 이윤을 목적으로 생산, 판매, 서비스 등의 사업을 조직하고 경영하는 사…
Từ đồng nghĩa 기업자(企業者): 이윤을 목적으로 생산, 판매, 서비스 등의 사업을 조직하고 경영하는 사…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기업인 (기어빈)

🗣️ 기업인 (企業人) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Luật (42) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)